Bản dịch của từ Fresh blood trong tiếng Việt

Fresh blood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh blood (Noun)

fɹˈɛʃ blˈʌd
fɹˈɛʃ blˈʌd
01

Những người mới hoặc người trẻ được thêm vào một nhóm hoặc tổ chức, thường mang đến những ý tưởng hoặc năng lượng mới

New or young people who are added to a group or organization often bringing new ideas or energy

Ví dụ

The organization needs fresh blood to improve its social outreach programs.

Tổ chức cần những người mới để cải thiện các chương trình cộng đồng.

The committee does not have enough fresh blood for new initiatives.

Ủy ban không có đủ người mới cho các sáng kiến mới.

Can fresh blood help solve social issues in our community?

Liệu những người mới có thể giúp giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng?

02

Thành viên mới của một cộng đồng hoặc hoạt động cụ thể

New members of a particular community or activity

Ví dụ

The club welcomed fresh blood to increase its membership this year.

Câu lạc bộ chào đón thành viên mới để tăng số lượng năm nay.

The committee did not seek fresh blood for the upcoming event.

Ủy ban không tìm kiếm thành viên mới cho sự kiện sắp tới.

Are there any fresh blood joining the team this semester?

Có thành viên mới nào tham gia đội trong học kỳ này không?

03

Sức sống hoặc sức sống cần thiết để hồi sinh một cái gì đó

The lifeblood or vitality needed to revitalize something

Ví dụ

The community needs fresh blood to engage younger volunteers effectively.

Cộng đồng cần nguồn năng lượng mới để thu hút tình nguyện viên trẻ.

Many organizations do not have fresh blood in their leadership today.

Nhiều tổ chức hiện nay không có nguồn năng lượng mới trong lãnh đạo.

Can fresh blood improve the effectiveness of social programs in 2024?

Liệu nguồn năng lượng mới có cải thiện hiệu quả của các chương trình xã hội vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fresh blood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fresh blood

Không có idiom phù hợp