Bản dịch của từ Fresh blood trong tiếng Việt
Fresh blood
Noun [U/C]

Fresh blood(Noun)
fɹˈɛʃ blˈʌd
fɹˈɛʃ blˈʌd
Ví dụ
02
Sức sống hoặc sức sống cần thiết để hồi sinh một cái gì đó
The lifeblood or vitality needed to revitalize something
Ví dụ
03
Thành viên mới của một cộng đồng hoặc hoạt động cụ thể
New members of a particular community or activity
Ví dụ
