Bản dịch của từ Fresh blood trong tiếng Việt
Fresh blood

Fresh blood (Noun)
The organization needs fresh blood to improve its social outreach programs.
Tổ chức cần những người mới để cải thiện các chương trình cộng đồng.
The committee does not have enough fresh blood for new initiatives.
Ủy ban không có đủ người mới cho các sáng kiến mới.
Can fresh blood help solve social issues in our community?
Liệu những người mới có thể giúp giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng?
Thành viên mới của một cộng đồng hoặc hoạt động cụ thể
New members of a particular community or activity
The club welcomed fresh blood to increase its membership this year.
Câu lạc bộ chào đón thành viên mới để tăng số lượng năm nay.
The committee did not seek fresh blood for the upcoming event.
Ủy ban không tìm kiếm thành viên mới cho sự kiện sắp tới.
Are there any fresh blood joining the team this semester?
Có thành viên mới nào tham gia đội trong học kỳ này không?
Sức sống hoặc sức sống cần thiết để hồi sinh một cái gì đó
The lifeblood or vitality needed to revitalize something
The community needs fresh blood to engage younger volunteers effectively.
Cộng đồng cần nguồn năng lượng mới để thu hút tình nguyện viên trẻ.
Many organizations do not have fresh blood in their leadership today.
Nhiều tổ chức hiện nay không có nguồn năng lượng mới trong lãnh đạo.
Can fresh blood improve the effectiveness of social programs in 2024?
Liệu nguồn năng lượng mới có cải thiện hiệu quả của các chương trình xã hội vào năm 2024 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp