Bản dịch của từ Fresh blood trong tiếng Việt

Fresh blood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh blood(Noun)

fɹˈɛʃ blˈʌd
fɹˈɛʃ blˈʌd
01

Những người mới hoặc người trẻ được thêm vào một nhóm hoặc tổ chức, thường mang đến những ý tưởng hoặc năng lượng mới

New or young people who are added to a group or organization often bringing new ideas or energy

Ví dụ
02

Sức sống hoặc sức sống cần thiết để hồi sinh một cái gì đó

The lifeblood or vitality needed to revitalize something

Ví dụ
03

Thành viên mới của một cộng đồng hoặc hoạt động cụ thể

New members of a particular community or activity

Ví dụ