Bản dịch của từ Fresh start trong tiếng Việt

Fresh start

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh start (Noun)

fɹɛʃ stɑɹt
fɹɛʃ stɑɹt
01

(thành ngữ) một khởi đầu mới, không thành kiến.

Idiomatic a new beginning without prejudices.

Ví dụ

A fresh start is important for personal growth.

Một khởi đầu mới quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

She didn't want a fresh start in her career.

Cô ấy không muốn một khởi đầu mới trong sự nghiệp của mình.

Do you believe a fresh start can lead to positive changes?

Bạn có tin rằng một khởi đầu mới có thể dẫn đến những thay đổi tích cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fresh start/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fresh start

Không có idiom phù hợp