Bản dịch của từ Fresh start trong tiếng Việt
Fresh start

Fresh start (Noun)
A fresh start is important for personal growth.
Một khởi đầu mới quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
She didn't want a fresh start in her career.
Cô ấy không muốn một khởi đầu mới trong sự nghiệp của mình.
Do you believe a fresh start can lead to positive changes?
Bạn có tin rằng một khởi đầu mới có thể dẫn đến những thay đổi tích cực không?
Cụm từ "fresh start" ám chỉ một khởi đầu mới, thường liên quan đến việc tái lập cuộc sống hoặc thay đổi hướng đi sau khi trải qua thất bại hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh văn hóa thông dụng, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "fresh start" có thể mang sắc thái tích cực hơn trong các ngữ cảnh cá nhân và công việc, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn đến sự toàn diện trong việc thay đổi.
Cụm từ "fresh start" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "fresh" bắt nguồn từ từ Latinh "friscum", có nghĩa là "mới mẻ" hoặc "tươi mát". "Start" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "styrtan", liên quan đến hành động bắt đầu. Kết hợp lại, "fresh start" được hiểu là cơ hội bắt đầu lại hoặc khởi đầu mới, biểu thị sự thay đổi tích cực trong cuộc sống. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy khát khao đổi mới và phát triển.
"Cụm từ 'fresh start' xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề như sự thay đổi cuộc sống hoặc cơ hội mới. Trong ngữ cảnh rộng hơn, 'fresh start' thường được sử dụng khi đề cập đến khởi đầu mới trong các lĩnh vực như công việc, học tập, hoặc mối quan hệ, thể hiện hy vọng và sự tái tạo".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp