Bản dịch của từ Fresh water trong tiếng Việt

Fresh water

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh water (Noun)

01

Nước không mặn, chẳng hạn như nước từ sông, hồ.

Water that is not salty such as water from rivers or lakes.

Ví dụ

Fresh water is essential for human survival.

Nước ngọt là cần thiết cho sự sống của con người.

Pollution has caused scarcity of fresh water sources.

Ô nhiễm đã gây ra sự khan hiếm nguồn nước ngọt.

Is it important to conserve fresh water for future generations?

Việc bảo tồn nước ngọt cho thế hệ tương lai có quan trọng không?

Dạng danh từ của Fresh water (Noun)

SingularPlural

Fresh water

-

Fresh water (Adjective)

01

Nước sạch và tinh khiết từ nguồn tự nhiên.

Clean and pure water from a natural source.

Ví dụ

Fresh water is essential for human survival.

Nước sạch là cần thiết cho sự sống còn của con người.

The polluted river doesn't provide fresh water for communities.

Dòng sông bị ô nhiễm không cung cấp nước sạch cho cộng đồng.

Is it difficult to find fresh water sources in urban areas?

Có khó khăn để tìm nguồn nước sạch ở các khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fresh water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] When the fish are ready to be smoked, they are first thawed out in and then have their heads removed and cut into suitable pieces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Whether it is a common animal in your country: Since dolphins are aquatic mammals that can be found across the globe and are also able to reside in both saline and river it is quite common to come across this animal if you visit the national zoo or aquarium [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Fresh water

Không có idiom phù hợp