Bản dịch của từ Fresh water trong tiếng Việt
Fresh water
Fresh water (Noun)
Nước không mặn, chẳng hạn như nước từ sông, hồ.
Water that is not salty such as water from rivers or lakes.
Fresh water is essential for human survival.
Nước ngọt là cần thiết cho sự sống của con người.
Pollution has caused scarcity of fresh water sources.
Ô nhiễm đã gây ra sự khan hiếm nguồn nước ngọt.
Is it important to conserve fresh water for future generations?
Việc bảo tồn nước ngọt cho thế hệ tương lai có quan trọng không?
Dạng danh từ của Fresh water (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fresh water | - |
Fresh water (Adjective)
Fresh water is essential for human survival.
Nước sạch là cần thiết cho sự sống còn của con người.
The polluted river doesn't provide fresh water for communities.
Dòng sông bị ô nhiễm không cung cấp nước sạch cho cộng đồng.
Is it difficult to find fresh water sources in urban areas?
Có khó khăn để tìm nguồn nước sạch ở các khu vực đô thị không?
Nước ngọt (fresh water) là thuật ngữ chỉ nguồn nước có nồng độ muối thấp, chủ yếu tồn tại trong các sông, hồ, và tầng nước ngầm. Nước ngọt là nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống, cung cấp cho con người, động vật và thực vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "freshwater" cũng có thể được sử dụng để chỉ môi trường sinh thái nước ngọt.
Cụm từ "fresh water" có nguồn gốc từ các từ Latin "fresca" (tươi mới) và "aqua" (nước). Nguyên nghĩa của "fresca" chỉ sự tươi mát và trong lành, trái ngược với nước mặn từ biển. Việc sử dụng "fresh water" trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh tính chất của nước quyển không chứa muối, có vai trò thiết yếu cho sự sống và sinh hoạt hàng ngày của con người. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ khoa học quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và tài nguyên nước.
Nước ngọt là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài nghiên cứu môi trường, bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững. Trong phần Nói và Viết, nó được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như ô nhiễm, quản lý nước và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, nước ngọt phổ biến trong các cuộc hội thảo về sinh thái, nông nghiệp và chính sách môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp