Bản dịch của từ Frictional trong tiếng Việt
Frictional
Adjective
Frictional (Adjective)
fɹˈɪkʃənl̩
fɹˈɪkʃənl̩
Ví dụ
Frictional unemployment arises from job search processes in the labor market.
Thất nghiệp ma sát phát sinh từ quá trình tìm kiếm việc làm trên thị trường lao động.
Frictional forces between individuals can lead to misunderstandings and conflicts.
Lực ma sát giữa các cá nhân có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frictional
Không có idiom phù hợp