Bản dịch của từ Fridge trong tiếng Việt
Fridge

Fridge (Noun Countable)
Tủ lạnh.
Fridge.
She opened the fridge to grab a cold drink.
Cô mở tủ lạnh để lấy đồ uống lạnh.
There was nothing in the fridge except for some leftovers.
Trong tủ lạnh không có gì ngoại trừ một ít thức ăn thừa.
The fridge magnet collection on her fridge was impressive.
Bộ sưu tập nam châm tủ lạnh trên tủ lạnh của cô thật ấn tượng.
Kết hợp từ của Fridge (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Walk-in fridge Tủ lạnh âm tường | The restaurant has a large walk-in fridge for fresh ingredients. Nhà hàng có một tủ lạnh lớn để lưu trữ nguyên liệu tươi. |
Full fridge Tủ lạnh đầy | A full fridge brings joy to family gatherings and celebrations. Một tủ lạnh đầy mang lại niềm vui cho các buổi sum họp gia đình. |
Empty fridge Tủ lạnh trống | My empty fridge makes it hard to host friends for dinner. Tủ lạnh trống rỗng của tôi khiến việc mời bạn bè ăn tối khó khăn. |
Domestic fridge Tủ lạnh gia đình | A domestic fridge helps families store food for the week. Một chiếc tủ lạnh gia đình giúp các gia đình bảo quản thực phẩm trong tuần. |
Fridge (Noun)
Tủ lạnh.
A refrigerator.
She stored the cake in the fridge before the party.
Cô ấy đã bảo quản chiếc bánh trong tủ lạnh trước buổi tiệc.
The fridge was filled with drinks for the gathering.
Tủ lạnh đã được đổ đầy nước uống cho buổi tụ tập.
He checked the fridge to see if there was any food left.
Anh ấy kiểm tra tủ lạnh để xem có thức ăn nào còn lại không.
Dạng danh từ của Fridge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fridge | Fridges |
Kết hợp từ của Fridge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Domestic fridge Tủ lạnh gia đình | Many families in the city own a domestic fridge for food storage. Nhiều gia đình trong thành phố sở hữu tủ lạnh để lưu trữ thực phẩm. |
Walk-in fridge Tủ lạnh đi vào | The walk-in fridge at the community center was very spacious. Chiếc tủ lạnh lớn tại trung tâm cộng đồng rất rộng rãi. |
Empty fridge Tủ lạnh trống | My empty fridge makes it hard to host friends for dinner. Tủ lạnh trống rỗng của tôi khiến việc tiếp bạn ăn tối khó khăn. |
Full fridge Tủ lạnh đầy | The community event had a full fridge of food for everyone. Sự kiện cộng đồng có tủ lạnh đầy thức ăn cho mọi người. |
Họ từ
Từ "fridge" là dạng viết tắt của "refrigerator", chỉ thiết bị điện dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp nhằm ngăn chặn sự hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fridge" được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "refrigerator" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với "fridge", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cả hai. Cách phát âm cũng có một số khác biệt nhỏ giữa các vùng, nhưng đều dễ hiểu trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "fridge" có nguồn gốc từ động từ "frigid" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "lạnh". Đầu tiên, "frigid" được sử dụng để mô tả một trạng thái lạnh lẽo, liên quan đến sự ấm áp và lạnh lẽo trong môi trường. Khi công nghệ làm lạnh phát triển, từ "fridge" trở thành từ lóng cho "refrigerator" trong tiếng Anh, chỉ thiết bị sử dụng để bảo quản thực phẩm. Ý nghĩa của từ ngày nay vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với trạng thái lạnh mà nó mô tả.
Từ "fridge" (tủ lạnh) xuất hiện tương đối thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Speaking, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về ngôi nhà và các thiết bị sinh hoạt. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen ăn uống hoặc tổ chức bữa tiệc. Từ "fridge" cũng thường được sử dụng trong văn cảnh đời sống hàng ngày, khi nói về việc bảo quản thực phẩm hoặc các sản phẩm lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



