Bản dịch của từ Friendliness trong tiếng Việt

Friendliness

Noun [U/C]

Friendliness (Noun)

fɹˈɛnlinɪs
fɹˈɛndlinɪs
01

Chất lượng của sự thân thiện.

The quality of being friendly.

Ví dụ

Her friendliness made everyone feel welcome at the party.

Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.

Friendliness is key in building strong relationships with others.

Sự thân thiện là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Friendliness

Không có idiom phù hợp