Bản dịch của từ Friendliness trong tiếng Việt
Friendliness
Noun [U/C]
Friendliness (Noun)
fɹˈɛnlinɪs
fɹˈɛndlinɪs
Ví dụ
Her friendliness made everyone feel welcome at the party.
Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.
Friendliness is key in building strong relationships with others.
Sự thân thiện là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Friendliness
Không có idiom phù hợp