ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Friendliness
Tính cách thân thiện, tốt bụng và dễ chịu.
The quality of being friendly kind and pleasant
Một thái độ hoặc tính cách thân thiện
A friendly disposition or attitude
Tình trạng hoặc trạng thái của việc trở nên thân thiện
The state or condition of being friendly