Bản dịch của từ Friendliness trong tiếng Việt
Friendliness

Friendliness (Noun)
Her friendliness made everyone feel welcome at the party.
Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.
Friendliness is key in building strong relationships with others.
Sự thân thiện là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
The friendliness of the staff at the restaurant was exceptional.
Sự thân thiện của nhân viên tại nhà hàng là đặc biệt.
Dạng danh từ của Friendliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Friendliness | - |
Họ từ
Tình bạn (friendliness) là khái niệm mô tả sự cởi mở, thân thiện và lòng tốt mà một cá nhân thể hiện đối với người khác. Từ này thuộc loại danh từ, mang lại ý nghĩa tích cực và thường được dùng để thể hiện sự ấm áp trong mối quan hệ xã hội. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "friendliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "friend" kết hợp với hậu tố "-liness", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "frēond" và "lēike", có nghĩa là "tính chất" hoặc "trạng thái". "Friend" xuất phát từ gốc Proto-Germanic *frijō, đồng nghĩa với tình bạn hoặc sự quý mến. Ý nghĩa của từ này mang hàm ý sự thân thiện, ấm áp và sự giao tiếp tích cực, phản ánh mối quan hệ xã hội tích cực trong văn hóa hiện đại.
Từ "friendliness" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc văn hóa. Trong Writing, nó có thể được đề cập trong các chủ đề về sự thân thiện trong cộng đồng. Ngoài ra, "friendliness" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng và giao tiếp cá nhân, thường được nhắc đến để đánh giá thái độ và hành vi của con người trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



