Bản dịch của từ Frigging trong tiếng Việt
Frigging

Frigging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của frig.
Present participle and gerund of frig.
She was frigging furious at the social injustice in her community.
Cô ấy vô cùng tức giận trước sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
He was frigging tired after volunteering at the social event.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi tham gia tình nguyện tại một sự kiện xã hội.
The activist was frigging protesting against social discrimination.
Nhà hoạt động đang phản đối sự phân biệt đối xử trong xã hội.
Từ "frigging" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc để nhấn mạnh, tương tự như "freaking" hoặc "f***ing". Từ này có thể được xem là cách giảm nhẹ cho từ tục tĩu trong môi trường giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng sự phổ biến của nó có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và vùng miền. Trong cách phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng từ này thường không được chấp nhận trong văn viết chính thức.
Từ "frigging" có nguồn gốc từ từ "frigg" trong tiếng Old Norse, tên gọi của nữ thần tình yêu và hôn nhân. Qua thời gian, từ này đã bị biến đổi thành một từ lóng nhằm diễn đạt sự nhấn mạnh hoặc thể hiện sự không hài lòng. Trong tiếng Anh hiện đại, "frigging" thường được sử dụng như một từ thay thế cho các từ chửi thề, thể hiện sự nhấn mạnh mà không mang tính xúc phạm mạnh mẽ như những từ chính thức hơn. Hệ quả là, mặc dù có nguồn gốc từ một khái niệm tích cực, "frigging" giờ đây mang một hàm ý phê phán trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "frigging" tương đối phổ biến trong ngữ cảnh khẩu ngữ và các bài viết không chính thức, nhưng ít thấy trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể không được sử dụng thường xuyên, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn phong không chính thức hoặc thể hiện sự bộc phát cảm xúc. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực hoặc sự phàn nàn trong giao tiếp hàng ngày.