Bản dịch của từ Frigging trong tiếng Việt

Frigging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frigging (Verb)

fɹˈɪgɪn
fɹˈɪgɪn
01

Phân từ hiện tại và gerund của frig.

Present participle and gerund of frig.

Ví dụ

She was frigging furious at the social injustice in her community.

Cô ấy vô cùng tức giận trước sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

He was frigging tired after volunteering at the social event.

Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi tham gia tình nguyện tại một sự kiện xã hội.

The activist was frigging protesting against social discrimination.

Nhà hoạt động đang phản đối sự phân biệt đối xử trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frigging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frigging

Không có idiom phù hợp