Bản dịch của từ Frightful trong tiếng Việt
Frightful

Frightful (Adjective)
Rất khó chịu, nghiêm trọng hoặc gây sốc.
Very unpleasant serious or shocking.
The frightful news of the earthquake spread quickly throughout the town.
Tin tức kinh hoàng về trận động đất lan rộng nhanh chóng khắp thị trấn.
The situation wasn't as frightful as the rumors had made it out to be.
Tình hình không kinh hoàng như tin đồn đã nói.
Was the frightful accident a result of negligence or bad luck?
Vụ tai nạn kinh hoàng có phải là kết quả của sự cẩu thả hay may mắn xấu?
The frightful news of the accident spread quickly through the community.
Tin tức kinh hoàng về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
She was terrified of the frightful consequences of failing the IELTS exam.
Cô ấy sợ hãi về hậu quả kinh hoàng của việc trượt kỳ thi IELTS.
Họ từ
Từ "frightful" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây sợ hãi hoặc khủng khiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh viết và nói. Tuy nhiên, ở Anh, "frightful" còn có thể được dùng để chỉ một điều gì đó tồi tệ hoặc không đáng chấp nhận, trong khi ở Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn. Cả hai miền đều sử dụng từ này để diễn tả cảm xúc và tình huống tiêu cực.
Từ "frightful" có nguồn gốc từ tiếng Anh giữa thế kỷ 15, được hình thành từ tiền tố "fright" (sự hoảng sợ) và hậu tố "-ful" (đầy đủ). "Fright" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frighten", có liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "frighte", xuất phát từ gốc Latinh "fricare", mang nghĩa là làm cho sợ hãi hoặc lo âu. Ý nghĩa hiện tại của "frightful" chủ yếu chỉ những điều đáng sợ, khiêu khích sự kinh hãi, liên quan chặt chẽ đến sự hoảng loạn và cảm xúc tiêu cực mà từ gốc thể hiện.
Từ "frightful" thể hiện sự thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường mô tả cảm xúc và trạng thái. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn bản mô tả sự hồi hộp hoặc tình huống đáng sợ. Ngoài ra, "frightful" thường được sử dụng trong văn học và truyền thông để nhấn mạnh độ đáng sợ hay khủng khiếp của một sự vật hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp