Bản dịch của từ Frightful trong tiếng Việt

Frightful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frightful (Adjective)

fɹˈaɪtfl
fɹˈaɪtfl
01

Rất khó chịu, nghiêm trọng hoặc gây sốc.

Very unpleasant serious or shocking.

Ví dụ

The frightful news of the earthquake spread quickly throughout the town.

Tin tức kinh hoàng về trận động đất lan rộng nhanh chóng khắp thị trấn.

The situation wasn't as frightful as the rumors had made it out to be.

Tình hình không kinh hoàng như tin đồn đã nói.

Was the frightful accident a result of negligence or bad luck?

Vụ tai nạn kinh hoàng có phải là kết quả của sự cẩu thả hay may mắn xấu?

The frightful news of the accident spread quickly through the community.

Tin tức kinh hoàng về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

She was terrified of the frightful consequences of failing the IELTS exam.

Cô ấy sợ hãi về hậu quả kinh hoàng của việc trượt kỳ thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frightful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frightful

Không có idiom phù hợp