Bản dịch của từ Frigid trong tiếng Việt

Frigid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frigid (Adjective)

fɹˈɪdʒəd
fɹˈɪdʒɪd
01

Nhiệt độ rất lạnh.

Very cold in temperature.

Ví dụ

The frigid winter made outdoor gatherings nearly impossible.

Mùa đông lạnh giá khiến những cuộc tụ tập ngoài trời gần như không thể thực hiện được.

She wrapped herself in a frigid blanket during the charity event.

Cô quấn mình trong chiếc chăn lạnh lẽo trong sự kiện từ thiện.

The frigid reception from the attendees dampened the festive atmosphere.

Sự đón tiếp lạnh lùng từ những người tham dự đã làm giảm bầu không khí lễ hội.

Dạng tính từ của Frigid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frigid

Lạnh

More frigid

Lạnh hơn

Most frigid

Lạnh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frigid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frigid

Không có idiom phù hợp