Bản dịch của từ Frigid trong tiếng Việt
Frigid

Frigid (Adjective)
Nhiệt độ rất lạnh.
Very cold in temperature.
The frigid winter made outdoor gatherings nearly impossible.
Mùa đông lạnh giá khiến những cuộc tụ tập ngoài trời gần như không thể thực hiện được.
She wrapped herself in a frigid blanket during the charity event.
Cô quấn mình trong chiếc chăn lạnh lẽo trong sự kiện từ thiện.
The frigid reception from the attendees dampened the festive atmosphere.
Sự đón tiếp lạnh lùng từ những người tham dự đã làm giảm bầu không khí lễ hội.
Dạng tính từ của Frigid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frigid Lạnh | More frigid Lạnh hơn | Most frigid Lạnh nhất |
Họ từ
Từ "frigid" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "frigidus", có nghĩa là lạnh lẽo hoặc giá buốt. Trong tiếng Anh, "frigid" thường được sử dụng để mô tả không khí hoặc điều kiện thời tiết cực kỳ lạnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc sự lạnh lùng trong tương tác xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của "frigid". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "frigid" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi diễn đạt tình cảm hay thái độ.
Từ "frigid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frigidus", có nghĩa là "lạnh lẽo". Từ này được hình thành từ động từ "frigere", có nghĩa là "đông lạnh" hoặc "làm lạnh". Trong tiếng Anh, "frigid" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa miêu tả sự lạnh lẽo, không chỉ về mặt nhiệt độ mà còn ở khía cạnh cảm xúc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lạnh lẽo về cảm xúc hoặc thái độ, kết nối giữa sự lạnh giá vật lý và tính cách.
Từ "frigid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc tình cảm lạnh lùng, xa cách. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ nhiệt độ cực thấp hoặc trạng thái cảm xúc không ấm áp. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn viết học thuật hoặc mỹ thuật, nơi diễn tả sự khắc nghiệt của khí hậu hoặc cá tính con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp