Bản dịch của từ Frizzy trong tiếng Việt
Frizzy
Frizzy (Adjective)
Her frizzy hair was hard to manage for the interview.
Tóc xoăn của cô ấy khó quản lý cho cuộc phỏng vấn.
He didn't like her frizzy hairstyle for the party.
Anh ta không thích kiểu tóc xoăn của cô ấy cho bữa tiệc.
Is frizzy hair considered unprofessional in the workplace?
Tóc xoăn có được coi là không chuyên nghiệp ở nơi làm việc không?
Her frizzy hair added a unique charm to her overall appearance.
Tóc xoăn của cô ấy tạo thêm sự quyến rũ độc đáo cho ngoại hình tổng thể của cô ấy.
He felt self-conscious about his frizzy hair during the job interview.
Anh ấy cảm thấy tự ý thức về mái tóc xoăn của mình trong buổi phỏng vấn công việc.
Họ từ
Từ "frizzy" thường được sử dụng để mô tả tình trạng tóc xoăn xù hoặc rối, thường xuất hiện khi tóc bị khô hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "frizzy" được sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, tóc frizzy có thể được coi là đặc trưng của một số loại tóc tự nhiên. Việc sử dụng từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào cách mà người nói ám chỉ đến kiểu tóc.
Từ "frizzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "frizz", có nghĩa là uốn cong hoặc tạo thành các lọn nhỏ. Động từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "friezen", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "frizzy" thường được dùng để miêu tả kiểu tóc xoăn hoặc rối. Ngày nay, thuật ngữ này nhấn mạnh các đặc điểm tóc rối, khô và mất kiểm soát, phản ánh trạng thái nguyên thủy của các lọn tóc.
Từ "frizzy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "frizzy" chủ yếu được sử dụng để mô tả kiểu tóc xoăn và xù, thường trong bối cảnh nói về hình thức cá nhân hoặc chăm sóc tóc. Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về vẻ đẹp và phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp