Bản dịch của từ Frizzy trong tiếng Việt
Frizzy
Frizzy (Adjective)
Her frizzy hair was hard to manage for the interview.
Tóc xoăn của cô ấy khó quản lý cho cuộc phỏng vấn.
He didn't like her frizzy hairstyle for the party.
Anh ta không thích kiểu tóc xoăn của cô ấy cho bữa tiệc.
Is frizzy hair considered unprofessional in the workplace?
Tóc xoăn có được coi là không chuyên nghiệp ở nơi làm việc không?
Her frizzy hair added a unique charm to her overall appearance.
Tóc xoăn của cô ấy tạo thêm sự quyến rũ độc đáo cho ngoại hình tổng thể của cô ấy.
He felt self-conscious about his frizzy hair during the job interview.
Anh ấy cảm thấy tự ý thức về mái tóc xoăn của mình trong buổi phỏng vấn công việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp