Bản dịch của từ Frizzy trong tiếng Việt

Frizzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frizzy (Adjective)

fɹˈɪzi
fɹˈɪzi
01

Được hình thành từ một khối các lọn tóc nhỏ, chặt.

Formed of a mass of small tight curls.

Ví dụ

Her frizzy hair was hard to manage for the interview.

Tóc xoăn của cô ấy khó quản lý cho cuộc phỏng vấn.

He didn't like her frizzy hairstyle for the party.

Anh ta không thích kiểu tóc xoăn của cô ấy cho bữa tiệc.

Is frizzy hair considered unprofessional in the workplace?

Tóc xoăn có được coi là không chuyên nghiệp ở nơi làm việc không?

Her frizzy hair added a unique charm to her overall appearance.

Tóc xoăn của cô ấy tạo thêm sự quyến rũ độc đáo cho ngoại hình tổng thể của cô ấy.

He felt self-conscious about his frizzy hair during the job interview.

Anh ấy cảm thấy tự ý thức về mái tóc xoăn của mình trong buổi phỏng vấn công việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frizzy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frizzy

Không có idiom phù hợp