Bản dịch của từ From trong tiếng Việt

From

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

From (Preposition)

frɒm
frɑːm
frəm
01

Từ, xuất phát từ.

From, come from.

Ví dụ

She hails from France.

Cô ấy đến từ Pháp.

The gift is from my best friend.

Món quà đến từ người bạn thân nhất của tôi.

The book is borrowed from the library.

Cuốn sách được mượn từ thư viện.

02

Cho biết điểm trong không gian nơi bắt đầu hành trình, chuyển động hoặc hành động.

Indicating the point in space at which a journey, motion, or action starts.

Ví dụ

She traveled from London to Paris.

Cô ấy đi từ London đến Paris.

The event starts from 9 AM.

Sự kiện bắt đầu từ 9 giờ sáng.

He received a gift from his friend.

Anh ấy nhận được món quà từ bạn.

She moved from New York to Los Angeles.

Cô ấy di chuyển từ New York đến Los Angeles.

The event starts from 6 PM.

Sự kiện bắt đầu từ 6 giờ chiều.

03

Cho biết thời điểm bắt đầu một quá trình, sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Indicating the point in time at which a particular process, event, or activity starts.

Ví dụ

The party will start from 7 PM.

Bữa tiệc sẽ bắt đầu từ 7 giờ tối.

The conference runs from Monday to Wednesday.

Hội nghị diễn ra từ thứ Hai đến thứ Tư.

The project deadline is from next week.

Hạn cuối của dự án là từ tuần sau.

She started working from the age of 18.

Cô ấy bắt đầu làm việc từ khi 18 tuổi.

The meeting will run from 9 am to 12 pm.

Cuộc họp sẽ diễn ra từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa.

04

Chỉ ra nguồn gốc hoặc xuất xứ của một ai đó hoặc một cái gì đó.

Indicating the source or provenance of someone or something.

Ví dụ

She is from New York.

Cô ấy đến từ New York.

The gift is from my friend.

Món quà đến từ bạn của tôi.

The book is from the library.

Cuốn sách đến từ thư viện.

She is from Italy.

Cô ấy đến từ Ý.

The book is from the library.

Cuốn sách đến từ thư viện.

05

Cho biết điểm bắt đầu của một phạm vi được chỉ định trên thang đo.

Indicating the starting point of a specified range on a scale.

Ví dụ

She is from London.

Cô ấy đến từ London.

He moved from the city to the countryside.

Anh ta chuyển từ thành phố sang nông thôn.

The meeting will run from 9 am to 5 pm.

Cuộc họp sẽ diễn ra từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

06

Cho biết điểm mà người quan sát được đặt.

Indicating the point at which an observer is placed.

Ví dụ

He watched from a distance.

Anh ta quan sát từ xa.

The event was visible from the rooftop.

Sự kiện có thể nhìn thấy từ mái nhà.

She observed the situation from the sidelines.

Cô ấy quan sát tình hình từ ngoài lề.

07

Cho biết nguyên liệu thô để sản xuất ra thứ gì đó.

Indicating the raw material out of which something is manufactured.

Ví dụ

The dress is made from organic cotton.

Chiếc váy được làm từ cotton hữu cơ.

The table is crafted from reclaimed wood.

Cái bàn được chế tạo từ gỗ tái chế.

The house is built from recycled materials.

Ngôi nhà được xây từ vật liệu tái chế.

08

Biểu thị sự tách biệt hoặc loại bỏ.

Indicating separation or removal.

Ví dụ

She moved from the city to the countryside.

Cô ấy chuyển từ thành phố đến nông thôn.

He comes from a wealthy family.

Anh ấy đến từ một gia đình giàu có.

The students are from different countries.

Các học sinh đến từ các quốc gia khác nhau.

09

Chỉ định phòng ngừa.

Indicating prevention.

Ví dụ

He refrained from making any comments on social media.

Anh ta đã kiêng từ việc đưa ra bất kỳ bình luận nào trên mạng xã hội.

The organization prohibits gifts from being exchanged among social workers.

Tổ chức cấm việc trao đổi quà giữa các nhân viên xã hội.

She shielded her child from the negative aspects of social interactions.

Cô ấy bảo vệ con khỏi những khía cạnh tiêu cực của giao tiếp xã hội.

10

Chỉ ra nguyên nhân.

Indicating a cause.

Ví dụ

She suffers from anxiety.

Cô ấy chịu đựng từ lo lắng.

The idea stemmed from a group discussion.

Ý tưởng bắt nguồn từ cuộc thảo luận nhóm.

He learned a lot from his mentor.

Anh ấy học được nhiều từ người hướng dẫn của mình.

11

Chỉ ra nguồn kiến thức hoặc cơ sở cho sự đánh giá của một người.

Indicating a source of knowledge or the basis for one's judgement.

Ví dụ

She learned from her mistakes.

Cô ấy học từ những sai lầm của mình.

Lessons can be drawn from history.

Có thể rút ra bài học từ lịch sử.

Knowledge is gained from experience.

Kiến thức được đạt được từ kinh nghiệm.

12

Biểu thị sự khác biệt.

Indicating a distinction.

Ví dụ

She is from France.

Cô ấy đến từ Pháp.

He comes from a small town.

Anh ấy đến từ một thị trấn nhỏ.

The book is from the library.

Cuốn sách đến từ thư viện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] It was a reward my family when I graduated in the first place my secondary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Although there were some fluctuations, imports Japan grew minimally A$10 to A$11 billion in 2009 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] While 2100 of those students came India, around 5000 students came both China and the USA each [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, enrolment China topped that all other listed countries, with 182,325 students registered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with From

Không có idiom phù hợp