Bản dịch của từ From dawn till dusk trong tiếng Việt
From dawn till dusk

From dawn till dusk (Phrase)
They worked from dawn till dusk on the community garden project.
Họ đã làm việc từ sáng sớm đến tối muộn cho dự án vườn cộng đồng.
She does not volunteer from dawn till dusk every day.
Cô ấy không tình nguyện từ sáng sớm đến tối muộn mỗi ngày.
Do they really work from dawn till dusk at the shelter?
Họ có thực sự làm việc từ sáng sớm đến tối muộn ở nơi trú ẩn không?
"Cụm từ 'from dawn till dusk' được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ bình minh cho đến hoàng hôn, thường ám chỉ một khoảng thời gian liên tục khi mọi hoạt động diễn ra. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi. Cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả công việc, nỗ lực hoặc hoạt động diễn ra liên tục trong suốt cả ngày".