Bản dịch của từ From day to day trong tiếng Việt
From day to day
From day to day (Idiom)
Từ ngày này sang ngày khác; liên tục; hằng ngày.
From one day to the next continuously daily.
She saw her English improving from day to day.
Cô ấy thấy tiếng Anh của mình ngày càng tiến bộ.
He couldn't cope with the pressure increasing from day to day.
Anh ấy không thể đối phó với áp lực tăng từng ngày.
Is your confidence growing from day to day in IELTS preparation?
Tự tin của bạn có đang tăng từng ngày trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Cụm từ "from day to day" có nghĩa là "từng ngày" hoặc "hằng ngày", được sử dụng để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động hoặc trạng thái trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, người sử dụng thường chuộng cách diễn đạt ngắn gọn hơn, như "daily".
Cụm từ "from day to day" có nguồn gốc từ tiếng Anh với hình thức kết hợp ngày tháng. Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "dies", có nghĩa là "ngày", phản ánh chu kỳ thời gian. Cụm từ này diễn đạt ý nghĩa của sự liên tục hoặc thay đổi theo thời gian, thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, thói quen, hoặc trải nghiệm lặp đi lặp lại. Sự kết hợp này gợi ý một quá trình tiến triển hoặc phát triển trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "from day to day" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm mô tả sự thay đổi hoặc tiến triển liên tục trong một khoảng thời gian ngắn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thói quen hàng ngày, tâm lý con người, hoặc sự phát triển trong công việc. Sự phổ biến của nó phản ánh tính chất của những diễn biến thường nhật trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp