Bản dịch của từ From the start trong tiếng Việt
From the start

From the start (Idiom)
Từ đầu.
From the beginning.
I want to start from the beginning of my presentation.
Tôi muốn bắt đầu từ đầu bài thuyết trình của mình.
Let's not skip any details and start from the beginning.
Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào và bắt đầu từ đầu.
Do you prefer to start from the beginning or the middle?
Bạn thích bắt đầu từ đầu hay giữa?
Cụm từ "from the start" trong tiếng Anh thường chỉ một thời điểm ban đầu khi một sự kiện hoặc hoạt động bắt đầu diễn ra. Trong British English và American English, cụm từ này có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc ngữ cảnh sử dụng, khi mà người nói có thể nhấn mạnh tính liên tục hoặc sự nhất quán từ lúc khởi đầu.
Từ "start" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng". Trong quá trình phát triển, từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "estar" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "start" chỉ ý nghĩa đứng lên hoặc bắt đầu một hành động. Ngày nay, từ này mang nghĩa khởi đầu một quá trình hay sự kiện, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái không hoạt động sang hoạt động.
Từ "from the start" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự bắt đầu của một quá trình hay sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến việc mô tả hoàn cảnh hay điều kiện đầu tiên của một câu chuyện hoặc phân tích. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về kế hoạch, dự án hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



