Bản dịch của từ From-this-point-forward trong tiếng Việt
From-this-point-forward

From-this-point-forward (Phrase)
Từ giờ trở đi.
From now on.
From this point forward, we will implement new social distancing measures.
Từ điểm này trở đi, chúng tôi sẽ triển khai các biện pháp giãn cách xã hội mới.
We should avoid crowded places from this point forward to stay safe.
Chúng ta nên tránh những nơi đông người từ điểm này trở đi để an toàn.
Will you follow the guidelines from this point forward in social gatherings?
Bạn sẽ tuân thủ hướng dẫn từ điểm này trở đi trong các buổi tụ tập xã hội không?
Cụm từ "from this point forward" thường được sử dụng để chỉ mốc thời gian bắt đầu từ hiện tại cho đến tương lai. Trong bối cảnh buổi thuyết trình, hợp đồng hoặc quyết định, nó thường ám chỉ những thay đổi hoặc hành động sẽ được thực hiện từ thời điểm này trở đi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp.
Cụm từ "from this point forward" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định thời gian hoặc chỉ rõ một khoảng thời gian bắt đầu mới. Nguồn gốc của cụm này nằm ở cụm từ tiếng Anh cổ, với "from" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fram", có nghĩa là "tiến tới", kết hợp với "point" (điểm) và "forward" (tiến về phía trước). Sự kết hợp này thể hiện một khái niệm về sự chuyển mình, điểm bắt đầu mới trong thời gian, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "from this point forward" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các kế hoạch hoặc cam kết tương lai. Ngoài ra, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày, diễn thuyết, hoặc văn bản chính thức để chỉ rõ một thời điểm khởi đầu cho những thay đổi hoặc quyết định sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp