Bản dịch của từ From this time forth trong tiếng Việt
From this time forth

From this time forth (Phrase)
Kể từ bây giờ và tiếp tục trong tương lai.
From now on and continuing into the future.
We will implement new policies from this time forth.
Chúng tôi sẽ thực hiện chính sách mới từ thời điểm này trở đi.
The company aims to be more sustainable from this time forth.
Công ty nhằm mục tiêu bền vững từ thời điểm này trở đi.
Schools will focus on mental health support from this time forth.
Các trường sẽ tập trung vào hỗ trợ sức khỏe tinh thần từ thời điểm này trở đi.
Cụm từ "from this time forth" có nghĩa là "từ thời điểm này trở đi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn chương nhằm chỉ sự bắt đầu của một khoảng thời gian mới. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này ít được sử dụng hơn và thường thay thế bằng các cụm từ đơn giản hơn như "from now on".
Cụm từ "from this time forth" có nguồn gốc từ các thuật ngữ trong tiếng Anh cổ, phản ánh sự kết hợp giữa "from" (từ) và "forth" (tiến tới). "Forth" có nguồn gốc từ từ Latin "foris", nghĩa là “ra ngoài” hoặc “tiến lên.” Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc bắt đầu ngay từ thời điểm hiện tại và kéo dài trong tương lai, thể hiện tính liên tục và sự quyết tâm trong hành động hoặc cam kết.
Cụm từ "from this time forth" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các văn bản có tính chất văn học hoặc trang trọng. Trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh phù hợp thường liên quan đến các chủ đề như cam kết, mục tiêu tương lai hoặc các tuyên bố chính thức. Thông thường, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc thông cáo chính thức, nơi có sự nhấn mạnh về thời gian và tính ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp