Bản dịch của từ From where trong tiếng Việt
From where

From where (Adverb)
Where did you get that information from?
Bạn lấy thông tin đó từ đâu?
I don't know from where he heard that rumor.
Tôi không biết anh ấy nghe tin đồn đó từ đâu.
Is it appropriate to ask someone from where they are?
Có phải là thích hợp khi hỏi ai họ đến từ đâu không?
Where did you get that information from?
Bạn lấy thông tin đó từ đâu?
I don't know where she heard that rumor from.
Tôi không biết cô ấy nghe tin đồn đó từ đâu.
From where (Conjunction)
Where did you get that information from?
Bạn lấy thông tin đó từ đâu?
I don't know where she's from, but she speaks French.
Tôi không biết cô ấy từ đâu, nhưng cô ấy nói tiếng Pháp.
Is this the book where you found the statistics for your essay?
Đây có phải là cuốn sách mà bạn tìm thống kê cho bài luận của bạn không?
From where I stand, social media has both pros and cons.
Theo tôi, mạng xã hội có lợi và hại.
I can't see from where using social media excessively is beneficial.
Tôi không thể thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức có ích.
Cụm từ "from where" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự thay đổi về ngữ điệu trong cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính thức, "from where" thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc mệnh đề để xác định nguồn gốc, hàm ý sự tìm kiếm thông tin liên quan đến địa điểm hoặc nguồn gốc của một sự việc nào đó.
Từ "from" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fram", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fram", nghĩa là "tiến về phía trước" hoặc "khoảng cách". Từ nguyên này phản ánh khái niệm về sự xuất phát hoặc nguồn gốc của một sự vật nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "from" thường được sử dụng để chỉ điểm xuất phát trong không gian hoặc thời gian, giữ vai trò quan trọng trong cách diễn đạt mối quan hệ giữa các đối tượng.
Cụm từ "from where" xuất hiện thường xuyên trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần làm rõ nguồn gốc hoặc vị trí của một thông tin. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng trong các câu hỏi nghiên cứu, luận văn và báo cáo, nhằm xác định địa điểm hoặc nguồn gốc của dữ liệu. Nó cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi yêu cầu chỉ rõ nguồn gốc của một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



