Bản dịch của từ Front light trong tiếng Việt

Front light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front light (Noun)

fɹˈʌnt lˈaɪt
fɹˈʌnt lˈaɪt
01

Nguồn sáng được đặt ở phía trước của một phương tiện hoặc đối tượng.

A source of illumination positioned at the front of a vehicle or object.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đèn cung cấp độ nhìn chủ yếu từ phía trước, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như chụp ảnh hoặc ánh sáng sân khấu.

A light that provides visibility primarily from the front, used in various contexts such as photography or stage lighting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ cảnh ô tô, chỉ đến đèn được sử dụng để chiếu sáng con đường phía trước khi lái xe.

In automotive contexts, refers to the lights used to illuminate the road ahead when driving.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front light

Không có idiom phù hợp