Bản dịch của từ Front light trong tiếng Việt
Front light

Front light (Noun)
Nguồn sáng được đặt ở phía trước của một phương tiện hoặc đối tượng.
A source of illumination positioned at the front of a vehicle or object.
The front light on my bike is very bright at night.
Đèn trước trên xe đạp của tôi rất sáng vào ban đêm.
The front light does not work during the evening ride.
Đèn trước không hoạt động trong chuyến đi buổi tối.
Is the front light on your car functioning properly?
Đèn trước trên xe của bạn có hoạt động đúng không?
Một loại đèn cung cấp độ nhìn chủ yếu từ phía trước, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như chụp ảnh hoặc ánh sáng sân khấu.
A light that provides visibility primarily from the front, used in various contexts such as photography or stage lighting.
The front light improved visibility during the community event last Saturday.
Đèn chiếu sáng phía trước cải thiện khả năng nhìn trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The front light did not work during the social gathering yesterday.
Đèn chiếu sáng phía trước không hoạt động trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Did the front light help with visibility at the charity concert?
Đèn chiếu sáng phía trước có giúp cải thiện khả năng nhìn trong buổi hòa nhạc từ thiện không?
Trong ngữ cảnh ô tô, chỉ đến đèn được sử dụng để chiếu sáng con đường phía trước khi lái xe.
In automotive contexts, refers to the lights used to illuminate the road ahead when driving.
The front light on my car is very bright at night.
Đèn trước trên xe của tôi rất sáng vào ban đêm.
The front light does not work during my night drive.
Đèn trước không hoạt động trong chuyến đi ban đêm của tôi.
Is the front light functioning properly on your vehicle?
Đèn trước trên xe của bạn có hoạt động tốt không?