Bản dịch của từ Front projection trong tiếng Việt

Front projection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front projection (Noun)

fɹˈʌnt pɹədʒˈɛkʃən
fɹˈʌnt pɹədʒˈɛkʃən
01

Một kỹ thuật hiển thị hình ảnh lên một bề mặt từ một máy chiếu được đặt phía trước bề mặt đó.

A technique of displaying an image onto a surface from a projector positioned in front of that surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong điện ảnh và nhà hát để tạo ra hậu cảnh được chiếu lên màn hình hoặc bề mặt.

A method used in filmmaking and theatre to create backdrops that are projected onto a screen or surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong nhiếp ảnh, đề cập đến góc nhìn từ đó một đối tượng được chiếu sáng bởi ánh sáng.

In photography, refers to the angle of view from which a subject is illuminated by the light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front projection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front projection

Không có idiom phù hợp