Bản dịch của từ Fronting trong tiếng Việt
Fronting

Fronting (Noun)
In social settings, fronting of vowels can indicate regional accents.
Trong môi trường xã hội, việc đặt trước các nguyên âm có thể biểu thị giọng khu vực.
Fronting of consonants can affect how someone is perceived socially.
Việc đặt trước các phụ âm có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của một người về mặt xã hội.
The fronting of sounds in speech can impact social interactions.
Việc đặt trước các âm thanh trong lời nói có thể tác động đến các tương tác xã hội.
(cú pháp) sự chuyển động của một từ trong cụm từ đến gần đầu câu hoặc mệnh đề hơn mức nó thường xuất hiện, thường là để nhấn mạnh. cũng có thể xuất hiện như một phần cú pháp tiêu chuẩn của các cấu trúc cụ thể (ví dụ: wh-fronting).
(syntax) the movement of a word of phrase to nearer the beginning of a sentence or clause than it would usually appear, often for emphasis. may also occur as part of the standard syntax of particular constructions (e.g. wh-fronting).
In social interactions, fronting of important information is common.
Trong các tương tác xã hội, việc đưa ra những thông tin quan trọng là điều phổ biến.
The fronting of names in introductions can establish rapport quickly.
Việc đưa ra tên trong phần giới thiệu có thể nhanh chóng thiết lập mối quan hệ.
Fronting of key points in presentations grabs the audience's attention.
Việc đưa ra những điểm chính trong bài thuyết trình sẽ thu hút sự chú ý của khán giả.
She's always fronting to seem wealthier than she is.
Cô ấy luôn ra vẻ giàu có hơn thực tế.
His fronting at the party fooled everyone into thinking he's successful.
Sự xuất hiện của anh ấy trong bữa tiệc đánh lừa mọi người nghĩ rằng anh ấy thành công.
Fronting can sometimes lead to misunderstandings in social situations.
Việc đối đầu đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tình huống xã hội.
Họ từ
Fronting là một hiện tượng ngữ pháp trong đó một thành phần của câu, thường là tân ngữ hoặc trạng ngữ, được điều chuyển lên đầu câu để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật ý nghĩa. Trong tiếng Anh, fronting được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Fronting thường được áp dụng trong ngữ cảnh trang trọng, khi người nói muốn thu hút sự chú ý vào một phần quan trọng của thông điệp.
Từ "fronting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "front", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "front", từ tiếng Latinh "frons", nghĩa là "mặt trước, đỉnh cao". Thuật ngữ này đã được phát triển trong ngữ cảnh ngữ âm và ngữ pháp, chỉ việc đưa những yếu tố ngữ nghĩa lên vị trí đầu câu để nhấn mạnh. Kết hợp với khái niệm hiện đại về cấu trúc ngôn ngữ, "fronting" hiện đang được sử dụng để mô tả cách biến đổi ngữ nghĩa và nhấn mạnh trong giao tiếp.
"Fronting" là một thuật ngữ ngữ pháp mô tả hiện tượng đưa một phần của câu lên trước vị trí thông thường của nó để nhấn mạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết liên quan đến ngữ pháp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu ngôn ngữ, và trong các tài liệu giáo dục về ngữ pháp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



