Bản dịch của từ Frontman trong tiếng Việt

Frontman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontman (Noun)

fɹˈɑntmən
fɹˈɑntmən
01

Ca sĩ chính của một nhóm nhạc pop hoặc rock.

The lead singer of a pop or rock group.

Ví dụ

Freddie Mercury was the frontman of the legendary band Queen.

Freddie Mercury là ca sĩ chính của ban nhạc huyền thoại Queen.

Many people do not know the frontman of the band Coldplay.

Nhiều người không biết ca sĩ chính của ban nhạc Coldplay.

Is the frontman of Maroon 5 Adam Levine or someone else?

Ca sĩ chính của Maroon 5 là Adam Levine hay người khác?

02

Người đại diện cho một tổ chức và làm việc để làm cho hình ảnh của tổ chức đó trở nên hấp dẫn hơn đối với công chúng.

A person who represents an organization and works to make its image more appealing to the public.

Ví dụ

The frontman of the charity, John Smith, organized a fundraising event.

Người đại diện của tổ chức từ thiện, John Smith, đã tổ chức sự kiện gây quỹ.

The frontman did not attend the social meeting last week.

Người đại diện đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.

Is the frontman of the organization available for interviews this month?

Người đại diện của tổ chức có sẵn cho phỏng vấn trong tháng này không?

03

(trong bóng đá) tiền đạo hoặc kẻ tấn công.

In soccer a forward or attacker.

Ví dụ

Lionel Messi is the frontman for the Argentina national soccer team.

Lionel Messi là tiền đạo của đội tuyển quốc gia Argentina.

Cristiano Ronaldo is not just a frontman; he also assists teammates.

Cristiano Ronaldo không chỉ là tiền đạo; anh cũng hỗ trợ đồng đội.

Is Neymar the best frontman in the current soccer world?

Neymar có phải là tiền đạo tốt nhất trong bóng đá hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frontman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontman

Không có idiom phù hợp