Bản dịch của từ Frosting trong tiếng Việt

Frosting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frosting (Noun)

fɹˈɔstɪŋ
fɹˈɑstɪŋ
01

Lớp hoàn thiện mờ nhám trên vật liệu sáng bóng như thủy tinh hoặc thép.

A roughened matt finish on otherwise shiny material such as glass or steel.

Ví dụ

The frosting on the window added privacy to the room.

Lớp phủ trên cửa sổ tạo sự riêng tư cho phòng.

The frosting on the cake was beautifully decorated with edible flowers.

Lớp phủ trên bánh được trang trí đẹp mắt với hoa ăn được.

The frosting on the glass gave it a frosted appearance.

Lớp phủ trên kính tạo cho nó vẻ bề mặt trắng sương.

02

Đóng băng.

Icing.

Ví dụ

The cake was covered in a thick layer of frosting.

Chiếc bánh được phủ bởi một lớp đường bao phủ dày.

She carefully spread the frosting over the cupcakes.

Cô ấy cẩn thận thoa lớp đường bao phủ lên bánh cupcake.

The bakery offered a variety of frosting flavors for custom cakes.

Cửa hàng bánh ngọt cung cấp nhiều loại hương vị đường bao phủ cho các loại bánh theo yêu cầu.

Dạng danh từ của Frosting (Noun)

SingularPlural

Frosting

Frostings

Kết hợp từ của Frosting (Noun)

CollocationVí dụ

Buttercream frosting

Kem bơ

The social event featured cupcakes with buttercream frosting.

Sự kiện xã hội có bánh cupcake với lớp kem bơ.

Colored frosting

Kem nhuộm màu

The cake was decorated with colored frosting.

Bánh được trang trí bằng kem màu sắc.

Vanilla frosting

Kem phô mai trắng

She decorated the cupcakes with vanilla frosting.

Cô ấy trang trí bánh cupcake bằng kem phủ vani.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frosting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate cake with a weird conical shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Frosting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.