Bản dịch của từ Frosting trong tiếng Việt
Frosting

Frosting (Noun)
The frosting on the window added privacy to the room.
Lớp phủ trên cửa sổ tạo sự riêng tư cho phòng.
The frosting on the cake was beautifully decorated with edible flowers.
Lớp phủ trên bánh được trang trí đẹp mắt với hoa ăn được.
The frosting on the glass gave it a frosted appearance.
Lớp phủ trên kính tạo cho nó vẻ bề mặt trắng sương.
Đóng băng.
The cake was covered in a thick layer of frosting.
Chiếc bánh được phủ bởi một lớp đường bao phủ dày.
She carefully spread the frosting over the cupcakes.
Cô ấy cẩn thận thoa lớp đường bao phủ lên bánh cupcake.
The bakery offered a variety of frosting flavors for custom cakes.
Cửa hàng bánh ngọt cung cấp nhiều loại hương vị đường bao phủ cho các loại bánh theo yêu cầu.
Dạng danh từ của Frosting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frosting | Frostings |
Kết hợp từ của Frosting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Buttercream frosting Kem bơ | The social event featured cupcakes with buttercream frosting. Sự kiện xã hội có bánh cupcake với lớp kem bơ. |
Colored frosting Kem nhuộm màu | The cake was decorated with colored frosting. Bánh được trang trí bằng kem màu sắc. |
Vanilla frosting Kem phô mai trắng | She decorated the cupcakes with vanilla frosting. Cô ấy trang trí bánh cupcake bằng kem phủ vani. |
Họ từ
Frosting là một hỗn hợp đường bột, bơ và các thành phần khác được sử dụng để trang trí và làm ngọt bánh ngọt. Trong tiếng Anh, từ "frosting" thường được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ, trong khi từ "icing" thường được dùng ở Vương quốc Anh để chỉ lớp phủ tương tự. Tuy nhiên, "frosting" thường đặc hơn và có kết cấu kem, trong khi "icing" thường mỏng hơn và bóng hơn trong hình thức. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và độ nhớt.
Từ "frosting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "frost", có nghĩa là "đông lạnh" hoặc "bị đóng băng", xuất phát từ gốc Latin "frigus", nghĩa là "lạnh". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa hình ảnh lớp phủ mỏng như băng và tính chất ngọt ngào của lớp kem trang trí bánh. Ngày nay, "frosting" đề cập đến lớp kem mềm, thường có đường và bơ, được sử dụng để trang trí và làm tăng hương vị cho các loại bánh ngọt.
Từ "frosting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Speaking và Writing khi thảo luận về ẩm thực hoặc trang trí bánh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ lớp kem ngọt phủ trên bánh ngọt và đồ khai vị, trong các bài viết, sách nấu ăn hoặc chương trình truyền hình ẩm thực. Sự sử dụng từ này thể hiện nghệ thuật chế biến và trang trí món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
