Bản dịch của từ Frosty trong tiếng Việt

Frosty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frosty (Adjective)

fɹˈɔsti
fɹˈɑsti
01

(về thời tiết) rất lạnh, có sương giá hình thành trên bề mặt.

Of the weather very cold with frost forming on surfaces.

Ví dụ

The frosty morning made the streets slippery.

Sáng sương giá làm cho đường trơn trượt.

She wore a thick coat to stay warm in the frosty weather.

Cô ấy mặc một chiếc áo dày để giữ ấm trong thời tiết sương giá.

The children built a small snowman in the frosty park.

Những đứa trẻ xây một chú người tuyết nhỏ trong công viên sương giá.

The frosty morning made the walk to school chilly.

Buổi sáng có sương giá làm cho việc đi học lạnh lẽo.

She wore a hat to protect her head from the frosty wind.

Cô ấy đội mũ để bảo vệ đầu khỏi gió lạnh giá.

02

Lạnh lùng và không thân thiện trong cách cư xử.

Cold and unfriendly in manner.

Ví dụ

The receptionist gave a frosty response to the customer's question.

Lễ tân đã đưa ra một phản ứng lạnh lùng đối với câu hỏi của khách hàng.

Her frosty attitude made the team feel unwelcome during the meeting.

Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến cho đội cảm thấy không được chào đón trong cuộc họp.

The frosty relationship between the colleagues affected the office atmosphere negatively.

Mối quan hệ lạnh lùng giữa các đồng nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến bầu không khí văn phòng.

The receptionist gave me a frosty look when I asked for help.

Lễ tân nhìn tôi một cách lạnh lùng khi tôi yêu cầu giúp đỡ.

Her frosty attitude made the social gathering uncomfortable for everyone.

Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến buổi tụ tập xã hội trở nên không thoải mái cho mọi người.

Dạng tính từ của Frosty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frosty

Sương giá

Frostier

Mờ hơn

Frostiest

Mờ nhất

Kết hợp từ của Frosty (Adjective)

CollocationVí dụ

Distinctly frosty

Lạnh nhạt

Their interaction was distinctly frosty.

Sự tương tác của họ rõ ràng là lạnh lùng.

Positively frosty

Tích cực lạnh

Her demeanor towards him was positively frosty.

Thái độ của cô ấy với anh ta rất lạnh lùng.

Decidedly frosty

Chắc chắn lạnh

Their interaction at the party was decidedly frosty.

Sự tương tác của họ tại bữa tiệc rõ ràng lạnh lùng.

Very frosty

Rất lạnh

The atmosphere at the charity event was very frosty.

Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất lạnh lùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frosty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frosty

Không có idiom phù hợp