Bản dịch của từ Frosty trong tiếng Việt
Frosty

Frosty (Adjective)
The frosty morning made the streets slippery.
Sáng sương giá làm cho đường trơn trượt.
She wore a thick coat to stay warm in the frosty weather.
Cô ấy mặc một chiếc áo dày để giữ ấm trong thời tiết sương giá.
The children built a small snowman in the frosty park.
Những đứa trẻ xây một chú người tuyết nhỏ trong công viên sương giá.
The frosty morning made the walk to school chilly.
Buổi sáng có sương giá làm cho việc đi học lạnh lẽo.
She wore a hat to protect her head from the frosty wind.
Cô ấy đội mũ để bảo vệ đầu khỏi gió lạnh giá.
Lạnh lùng và không thân thiện trong cách cư xử.
Cold and unfriendly in manner.
The receptionist gave a frosty response to the customer's question.
Lễ tân đã đưa ra một phản ứng lạnh lùng đối với câu hỏi của khách hàng.
Her frosty attitude made the team feel unwelcome during the meeting.
Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến cho đội cảm thấy không được chào đón trong cuộc họp.
The frosty relationship between the colleagues affected the office atmosphere negatively.
Mối quan hệ lạnh lùng giữa các đồng nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến bầu không khí văn phòng.
The receptionist gave me a frosty look when I asked for help.
Lễ tân nhìn tôi một cách lạnh lùng khi tôi yêu cầu giúp đỡ.
Her frosty attitude made the social gathering uncomfortable for everyone.
Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến buổi tụ tập xã hội trở nên không thoải mái cho mọi người.
Dạng tính từ của Frosty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frosty Sương giá | Frostier Mờ hơn | Frostiest Mờ nhất |
Kết hợp từ của Frosty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distinctly frosty Lạnh nhạt | Their interaction was distinctly frosty. Sự tương tác của họ rõ ràng là lạnh lùng. |
Positively frosty Tích cực lạnh | Her demeanor towards him was positively frosty. Thái độ của cô ấy với anh ta rất lạnh lùng. |
Decidedly frosty Chắc chắn lạnh | Their interaction at the party was decidedly frosty. Sự tương tác của họ tại bữa tiệc rõ ràng lạnh lùng. |
Very frosty Rất lạnh | The atmosphere at the charity event was very frosty. Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất lạnh lùng. |
Họ từ
Từ "frosty" trong tiếng Anh có nghĩa là lạnh giá hoặc có băng, thường được sử dụng để mô tả thời tiết. Trong phiên bản Anh Mỹ, "frosty" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "frosty" còn có thể ám chỉ đến thái độ lạnh lùng hoặc không thân thiện của một người. Sự đa dạng trong ý nghĩa này làm phong phú thêm cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "frosty" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "frost", xuất phát từ gốc La tinh "frigidus", có nghĩa là "lạnh giá". Từ "frost" ban đầu liên quan đến hiện tượng băng giá trên bề mặt đất. Qua thời gian, "frosty" đã phát triển để chỉ cả trạng thái thể chất lạnh lẽo lẫn cảm xúc, mang ý nghĩa "lanh lẽo" trong giao tiếp. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa cảm xúc và nhiệt độ trong ngôn ngữ.
Từ "frosty" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc cảm xúc lạnh nhạt. Trong phần Đọc và Viết, "frosty" thường xuất hiện trong các bài văn liên quan đến mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc con người. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả không khí lạnh hoặc thái độ không thân thiện trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp