Bản dịch của từ Frown at trong tiếng Việt
Frown at

Frown at (Verb)
Để cho thấy rằng bạn không tán thành một cái gì đó bằng cách nhìn nghiêm túc và tức giận.
To show that you disapprove of something by looking serious and angry.
Many people frown at loud music during social events.
Nhiều người nhăn mặt khi nghe nhạc lớn trong các sự kiện xã hội.
She does not frown at friendly discussions in public places.
Cô ấy không nhăn mặt khi thảo luận thân thiện ở nơi công cộng.
Do you frown at people who interrupt conversations?
Bạn có nhăn mặt với những người ngắt lời cuộc trò chuyện không?
Frown at (Phrase)
Nhìn ai đó theo cách thể hiện sự không tán thành hoặc không thích.
To look at someone in a way that shows disapproval or dislike.
Many people frown at loud music during social events.
Nhiều người nhăn mặt khi nghe nhạc lớn trong các sự kiện xã hội.
She does not frown at different opinions in discussions.
Cô ấy không nhăn mặt trước những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận.
Why do some guests frown at casual dress codes at parties?
Tại sao một số khách lại nhăn mặt trước quy định trang phục thoải mái tại các bữa tiệc?
Cụm từ "frown at" thường được sử dụng để miêu tả hành động nhíu mày hoặc tạo vẻ mặt không hài lòng khi nhìn ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "frown" là động từ, có nghĩa là biểu thị sự không đồng ý hoặc lo lắng thông qua nét mặt. Cụm từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù người nói tiếng Anh Mỹ có thể có xu hướng sử dụng ngữ điệu khác nhau một chút khi phát âm.
Cụm từ "frown at" bao gồm động từ "frown", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "froun" nghĩa là cau mày, mang ý nghĩa biểu thị sự không hài lòng hoặc khó chịu. Rễ từ Latin "fruncire" mang nghĩa là "nhăn" hoặc "cau". Qua thời gian, "frown at" đã phát triển thành hình thức diễn đạt cảm xúc như sự châm biếm hoặc chỉ trích đối với hành động hoặc thái độ của người khác, phản ánh sự không đồng tình hoặc chê bai.
Cụm từ "frown at" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, khi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật trong tình huống cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này cũng xuất hiện, nhưng chủ yếu trong các bài luận về tâm lý hoặc giao tiếp xã hội. Ngoài ra, "frown at" thường được dùng trong các tình huống miêu tả thái độ tiêu cực hoặc không đồng tình trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp