Bản dịch của từ Fuck off trong tiếng Việt
Fuck off

Fuck off (Phrase)
Please, just fuck off and let me enjoy my time.
Làm ơn, hãy biến đi và để tôi tận hưởng thời gian của mình.
I don't want to hear your opinion, so fuck off.
Tôi không muốn nghe ý kiến của bạn, vì vậy hãy biến đi.
Why do you always tell me to fuck off during discussions?
Tại sao bạn luôn bảo tôi biến đi trong các cuộc thảo luận?
I told him to fuck off during the argument at the party.
Tôi đã bảo anh ta biến đi trong cuộc tranh cãi ở bữa tiệc.
She did not tell her friend to fuck off, despite the conflict.
Cô ấy không bảo bạn mình biến đi, mặc dù có xung đột.
Did he really tell her to fuck off at the meeting?
Anh ta thật sự đã bảo cô ấy biến đi trong cuộc họp sao?