Bản dịch của từ Fuck off trong tiếng Việt

Fuck off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuck off (Phrase)

fˈʌk ˈɔf
fˈʌk ˈɔf
01

Biến đi; để tôi yên.

Go away leave me alone.

Ví dụ

Please, just fuck off and let me enjoy my time.

Làm ơn, hãy biến đi và để tôi tận hưởng thời gian của mình.

I don't want to hear your opinion, so fuck off.

Tôi không muốn nghe ý kiến của bạn, vì vậy hãy biến đi.

Why do you always tell me to fuck off during discussions?

Tại sao bạn luôn bảo tôi biến đi trong các cuộc thảo luận?

02

Bị lạc.

Get lost.

Ví dụ

I told him to fuck off during the argument at the party.

Tôi đã bảo anh ta biến đi trong cuộc tranh cãi ở bữa tiệc.

She did not tell her friend to fuck off, despite the conflict.

Cô ấy không bảo bạn mình biến đi, mặc dù có xung đột.

Did he really tell her to fuck off at the meeting?

Anh ta thật sự đã bảo cô ấy biến đi trong cuộc họp sao?

03

Đừng làm phiền tôi nữa.

Stop bothering me.

Ví dụ

Please fuck off, I need some quiet time to think.

Làm ơn đừng làm phiền, tôi cần chút thời gian yên tĩnh để suy nghĩ.

I don't want you to fuck off during our meeting.

Tôi không muốn bạn làm phiền trong cuộc họp của chúng ta.

Why do people tell others to fuck off at parties?

Tại sao mọi người lại bảo nhau làm phiền trong các bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuck off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuck off

Không có idiom phù hợp