Bản dịch của từ Fuelwood trong tiếng Việt

Fuelwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuelwood (Noun)

01

Gỗ dùng làm chất đốt.

Wood used as fuel.

Ví dụ

Many families use fuelwood for cooking in rural areas of Vietnam.

Nhiều gia đình sử dụng củi để nấu ăn ở vùng nông thôn Việt Nam.

Fuelwood is not a sustainable energy source for urban communities.

Củi không phải là nguồn năng lượng bền vững cho các cộng đồng đô thị.

Is fuelwood the main energy source for households in your village?

Củi có phải là nguồn năng lượng chính cho các hộ gia đình trong làng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuelwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuelwood

Không có idiom phù hợp