Bản dịch của từ Fuhrer trong tiếng Việt

Fuhrer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuhrer (Noun)

ˈfʊ.rɚ
ˈfʊ.rɚ
01

Một nhà lãnh đạo tàn nhẫn, đặc biệt là người thực hiện quyền kiểm soát quá mức.

A ruthless leader especially one who exercises excessive control.

Ví dụ

Adolf Hitler was a fuhrer who controlled Germany during World War II.

Adolf Hitler là một fuhrer đã kiểm soát Đức trong Thế chiến II.

Many believe that a fuhrer should not have absolute power over people.

Nhiều người tin rằng một fuhrer không nên có quyền tuyệt đối với người dân.

Is a fuhrer necessary for a strong social structure in society?

Có cần một fuhrer cho một cấu trúc xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuhrer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuhrer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.