Bản dịch của từ Full growth trong tiếng Việt
Full growth
Full growth (Phrase)
Phát triển hoàn chỉnh.
The community reached full growth after five years of development programs.
Cộng đồng đã đạt được sự phát triển hoàn chỉnh sau năm năm chương trình phát triển.
The neighborhood did not experience full growth due to lack of resources.
Khu phố không trải qua sự phát triển hoàn chỉnh do thiếu nguồn lực.
Has the city achieved full growth in social services this year?
Thành phố đã đạt được sự phát triển hoàn chỉnh trong dịch vụ xã hội năm nay chưa?
Từ "full growth" thường được hiểu là giai đoạn phát triển hoàn chỉnh của một sinh vật, trong đó các đặc điểm sinh lý và sinh hóa đạt đến mức tối ưu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh sinh học và sinh thái học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Dù vậy, trong một số ngữ cảnh, "full-grown" có thể được sử dụng để chỉ một sinh vật đã đạt được kích thước hoặc sức mạnh tối đa.
Thuật ngữ "full growth" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "fullr" và "growth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "growan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wrahan". Những từ này đều liên quan đến sự hoàn thiện và phát triển. "Full growth" hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái phát triển tối đa của một sinh vật hoặc một khái niệm, phản ánh sự chín muồi và hoàn thiện trong quá trình hình thành.
“Full growth” là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết về sự phát triển sinh học và tâm lý học trong bốn phần của IELTS. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát triển hoàn thiện của cơ thể và trí tuệ của con người. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ giai đoạn phát triển tối đa của cây trồng. Những tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các bài thuyết trình hoặc tài liệu nghiên cứu, cũng thường gặp từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp