Bản dịch của từ Full growth trong tiếng Việt

Full growth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full growth (Phrase)

fʊl gɹoʊɵ
fʊl gɹoʊɵ
01

Phát triển hoàn chỉnh.

Complete development.

Ví dụ

The community reached full growth after five years of development programs.

Cộng đồng đã đạt được sự phát triển hoàn chỉnh sau năm năm chương trình phát triển.

The neighborhood did not experience full growth due to lack of resources.

Khu phố không trải qua sự phát triển hoàn chỉnh do thiếu nguồn lực.

Has the city achieved full growth in social services this year?

Thành phố đã đạt được sự phát triển hoàn chỉnh trong dịch vụ xã hội năm nay chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Full growth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full growth

Không có idiom phù hợp