Bản dịch của từ Full hand trong tiếng Việt

Full hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full hand (Phrase)

fʊl hænd
fʊl hænd
01

Với đầy đủ bàn tay hoặc bàn tay.

With a full hand or hands.

Ví dụ

She offered a full hand of support during the community event.

Cô ấy đã đưa ra sự hỗ trợ đầy đủ trong sự kiện cộng đồng.

They did not receive a full hand of help from volunteers.

Họ không nhận được sự giúp đỡ đầy đủ từ các tình nguyện viên.

Did the charity provide a full hand of resources for families?

Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp sự hỗ trợ đầy đủ cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full hand

Không có idiom phù hợp