Bản dịch của từ Full hand trong tiếng Việt
Full hand

Full hand (Phrase)
Với đầy đủ bàn tay hoặc bàn tay.
With a full hand or hands.
She offered a full hand of support during the community event.
Cô ấy đã đưa ra sự hỗ trợ đầy đủ trong sự kiện cộng đồng.
They did not receive a full hand of help from volunteers.
Họ không nhận được sự giúp đỡ đầy đủ từ các tình nguyện viên.
Did the charity provide a full hand of resources for families?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp sự hỗ trợ đầy đủ cho các gia đình không?
Cụm từ "full hand" thường được hiểu là một bàn tay đầy đủ, dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu thốn hoặc tình huống có nhiều thứ cần xử lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "full hand" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này ít phổ biến và thường được thay thế bởi các thuật ngữ khác diễn tả tình trạng quá tải hay áp lực công việc.
Cụm từ "full hand" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "fulla", mang nghĩa "đầy đủ". Từ "hand" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hand", thể hiện bộ phận cơ thể, điển hình cho sự nắm bắt và kiểm soát. Sự kết hợp này phản ánh biểu tượng của sự hoàn thiện, quyền lực và khả năng thao tác trong bối cảnh giao tiếp và tương tác xã hội hiện nay.
Cụm từ "full hand" không phải là một từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống trong trò chơi bài hoặc các hoạt động liên quan đến việc cầm giữ nhiều đồ vật cùng một lúc. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ việc có quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm để đảm nhận. Sự sử dụng của cụm từ này thường nằm trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp