Bản dịch của từ Full of beans trong tiếng Việt
Full of beans

Full of beans (Idiom)
Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Full of energy and enthusiasm.
She was full of beans during the group discussion.
Cô ấy rất nhiệt huyết trong cuộc thảo luận nhóm.
He is never full of beans when giving presentations.
Anh ấy không bao giờ đầy năng lượng khi thuyết trình.
Are you feeling full of beans for the upcoming interview?
Bạn có cảm thấy đầy năng lượng cho cuộc phỏng vấn sắp tới không?
She's always full of beans during group discussions.
Cô ấy luôn đầy năng lượng khi thảo luận nhóm.
He was never full of beans when presenting alone.
Anh ấy không bao giờ hồn nhiên khi thuyết trình một mình.
Are you feeling full of beans before the social event?
Bạn có cảm thấy hồn nhiên trước sự kiện xã hội không?
Tốt bụng một cách lừa dối; đầy sự giả dối.
Deceptively goodnatured full of falsehoods.
She seemed full of beans during the interview.
Cô ấy dường như rất vui vẻ trong cuộc phỏng vấn.
His claims were not full of beans, they were genuine.
Những lời tuyên bố của anh ấy không phải là nói dối.
Is the politician full of beans or telling the truth?
Người chính trị gia ấy có đang nói dối hay không?
Tràn đầy nhiệt huyết và phấn khích
Filled with enthusiasm and excitement
During the party, Sarah was full of beans and danced all night.
Trong bữa tiệc, Sarah tràn đầy năng lượng và nhảy múa suốt đêm.
John was not full of beans at the social event yesterday.
John không tràn đầy năng lượng tại sự kiện xã hội hôm qua.
Is Emma always full of beans when she meets new friends?
Emma có luôn tràn đầy năng lượng khi gặp gỡ bạn mới không?
The children were full of beans during the community picnic last Saturday.
Những đứa trẻ tràn đầy năng lượng trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
He was not full of beans at the social event last week.
Anh ấy không tràn đầy sức sống tại sự kiện xã hội tuần trước.
Are you full of beans for the upcoming charity fundraiser?
Bạn có tràn đầy sức sống cho buổi gây quỹ từ thiện sắp tới không?
The children were full of beans at the birthday party yesterday.
Bọn trẻ rất năng động tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
She was not full of beans during the dull meeting last week.
Cô ấy không năng động trong cuộc họp nhàm chán tuần trước.
Are you full of beans for the social event this weekend?
Bạn có năng động cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Cụm từ "full of beans" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết hoặc hứng khởi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cách nuôi đậu, khi chúng ở trạng thái tươi tốt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở văn cảnh không chính thức, cụm từ thường được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này không có hình thức viết khác nhau nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể.
Cụm từ "full of beans" mang nghĩa là tràn đầy năng lượng và sự hưng phấn. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về tiếng Anh cổ, trong đó "beans" (đậu) liên kết với trạng thái sức sống và sự tràn đầy. Cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng đậu như một loại thực phẩm giàu năng lượng, gợi mở hình ảnh của sự sôi nổi và hoạt bát. Sự phát triển ngôn ngữ đã đưa cụm này vào một cách diễn đạt phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "full of beans" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, thể hiện sự hưng phấn và năng động. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong phần Listening và Reading, nơi mà từ vựng thường nghiêng về tính trang trọng hơn. Ngoài ngữ cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để mô tả người có tinh thần sảng khoái, thường được dùng trong môi trường thân mật hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp