Bản dịch của từ Full of flavor trong tiếng Việt
Full of flavor

Full of flavor (Phrase)
The dish was full of flavor, delighting everyone at the party.
Món ăn đó rất đậm đà, làm hài lòng mọi người ở bữa tiệc.
The soup is not full of flavor; it tastes bland and dull.
Súp này không đậm đà; nó có vị nhạt và tẻ nhạt.
Is this salad full of flavor, or is it just plain?
Salad này có đậm đà không, hay chỉ đơn giản là nhạt?
Đầy đủ các phẩm chất đặc biệt và hấp dẫn
Full of distinctive and appealing qualities
The new café is full of flavor and attracts many customers.
Quán cà phê mới đầy hương vị và thu hút nhiều khách hàng.
The dish is not full of flavor like I expected it to be.
Món ăn không đầy hương vị như tôi đã mong đợi.
Is the restaurant always full of flavor in its dishes?
Nhà hàng có luôn đầy hương vị trong các món ăn không?
The community dinner was full of flavor and brought everyone together.
Bữa tối cộng đồng rất đậm đà hương vị và kết nối mọi người.
The salad was not full of flavor; it tasted bland and boring.
Salad không đậm đà hương vị; nó có vị nhạt nhẽo và nhàm chán.
Is the potluck meal full of flavor or just simple dishes?
Bữa tiệc potluck có đậm đà hương vị hay chỉ là món đơn giản?
The dish at the party was full of flavor and everyone loved it.
Món ăn tại bữa tiệc rất đậm đà và mọi người đều thích.
The snacks at the event were not full of flavor at all.
Các món ăn nhẹ tại sự kiện không đậm đà chút nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp