Bản dịch của từ Full of oneself trong tiếng Việt
Full of oneself

Full of oneself (Idiom)
Có quan điểm quá cao về bản thân.
Having an excessively high opinion of oneself.
She always talks about herself, she's so full of herself.
Cô ấy luôn nói về bản thân mình, cô ấy tự phụ quá.
He never listens to others, he's too full of himself.
Anh ấy không bao giờ lắng nghe người khác, anh ấy quá tự phụ.
Being full of oneself can make it hard to make friends.
Việc tự phụ có thể làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.
She always talks about her achievements, she's so full of herself.
Cô ấy luôn nói về thành tựu của mình, cô ấy tự mãn quá.
John brags about his possessions, he's quite full of himself.
John tự hào về tài sản của mình, anh ấy tự mãn khá.
Cụm từ "full of oneself" dùng để chỉ trạng thái người nào đó tự mãn, kiêu ngạo hoặc quá tự phụ về bản thân. Biểu hiện của sự tự mãn này thường liên quan đến việc đánh giá quá cao năng lực, phẩm chất của bản thân mà không nhận thức đúng về thực tế. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, có thể xuất hiện một số khác biệt về cách phát âm.
Cụm từ "full of oneself" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ nghĩa trong tiếng Anh, phản ánh sự kiêu ngạo và tự mãn. Cụm từ này có thể được chia thành hai phần: "full" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fulla", mang nghĩa là đầy đủ, và "oneself" có nguồn gốc từ Old English "an" và "self", thể hiện cá nhân. Sự kết hợp này chỉ sự tự thỏa mãn quá mức về bản thân, dẫn đến thái độ kiêu ngạo, điều này gợi ý mối liên hệ giữa nghĩa của cụm từ và tính chất tâm lý của con người.
Cụm từ "full of oneself" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi người dùng có thể mô tả tính cách hoặc thái độ của một cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ người tự mãn, kiêu ngạo, thường trong các tình huống phê phán hoặc mô tả tính cách. Sự phổ biến của nó trong văn chương và diễn đạt khẩu ngữ phản ánh quan niệm xã hội về khiếm khuyết phẩm hạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp