Bản dịch của từ Full of oneself trong tiếng Việt

Full of oneself

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of oneself (Idiom)

01

Có quan điểm quá cao về bản thân.

Having an excessively high opinion of oneself.

Ví dụ

She always talks about herself, she's so full of herself.

Cô ấy luôn nói về bản thân mình, cô ấy tự phụ quá.

He never listens to others, he's too full of himself.

Anh ấy không bao giờ lắng nghe người khác, anh ấy quá tự phụ.

Being full of oneself can make it hard to make friends.

Việc tự phụ có thể làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.

She always talks about her achievements, she's so full of herself.

Cô ấy luôn nói về thành tựu của mình, cô ấy tự mãn quá.

John brags about his possessions, he's quite full of himself.

John tự hào về tài sản của mình, anh ấy tự mãn khá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of oneself

Không có idiom phù hợp