Bản dịch của từ Full of sorrow trong tiếng Việt

Full of sorrow

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of sorrow (Adjective)

fˈʊl ˈʌv sˈɑɹoʊ
fˈʊl ˈʌv sˈɑɹoʊ
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ, buồn bã hoặc hối tiếc sâu sắc.

Feeling or showing deep distress sadness or regret.

Ví dụ

The community was full of sorrow after the tragic accident.

Cộng đồng đầy nỗi buồn sau vụ tai nạn thảm khốc.

The charity event did not feel full of sorrow at all.

Sự kiện từ thiện không cảm thấy đầy nỗi buồn chút nào.

Is the neighborhood still full of sorrow from last year's events?

Khu phố vẫn còn đầy nỗi buồn từ sự kiện năm ngoái sao?

Full of sorrow (Phrase)

fˈʊl ˈʌv sˈɑɹoʊ
fˈʊl ˈʌv sˈɑɹoʊ
01

Một biểu thức được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó đang trải qua rất nhiều nỗi buồn.

An expression used to describe someone or something that is experiencing a great deal of sorrow.

Ví dụ

The community was full of sorrow after the tragic accident last week.

Cộng đồng tràn ngập nỗi buồn sau tai nạn thương tâm tuần trước.

She is not full of sorrow; she is hopeful for the future.

Cô ấy không tràn ngập nỗi buồn; cô ấy đầy hy vọng cho tương lai.

Is the city still full of sorrow after the recent protests?

Thành phố vẫn tràn ngập nỗi buồn sau các cuộc biểu tình gần đây sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of sorrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of sorrow

Không có idiom phù hợp