Bản dịch của từ Full of sorrow trong tiếng Việt
Full of sorrow

Full of sorrow (Adjective)
The community was full of sorrow after the tragic accident.
Cộng đồng đầy nỗi buồn sau vụ tai nạn thảm khốc.
The charity event did not feel full of sorrow at all.
Sự kiện từ thiện không cảm thấy đầy nỗi buồn chút nào.
Is the neighborhood still full of sorrow from last year's events?
Khu phố vẫn còn đầy nỗi buồn từ sự kiện năm ngoái sao?
Full of sorrow (Phrase)
Một biểu thức được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó đang trải qua rất nhiều nỗi buồn.
An expression used to describe someone or something that is experiencing a great deal of sorrow.
The community was full of sorrow after the tragic accident last week.
Cộng đồng tràn ngập nỗi buồn sau tai nạn thương tâm tuần trước.
She is not full of sorrow; she is hopeful for the future.
Cô ấy không tràn ngập nỗi buồn; cô ấy đầy hy vọng cho tương lai.
Is the city still full of sorrow after the recent protests?
Thành phố vẫn tràn ngập nỗi buồn sau các cuộc biểu tình gần đây sao?
Cụm từ "full of sorrow" diễn tả trạng thái tâm lý tràn ngập nỗi buồn, thể hiện sự bi thương, đau khổ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được áp dụng cả trong văn nói và văn viết để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù trong diễn đạt có thể xuất hiện một số cấu trúc thay thế khác nhau, như "sorrowful" hoặc "mournful", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "full of sorrow" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyl" và "sorrow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sorg", có liên quan đến tiếng Latin "sorrow" (đau buồn). Từ nguyên của "sorrow" có thể liên kết với ý nghĩa nỗi buồn và đau khổ, phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực của con người. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến cảm xúc nặng nề và sự mất mát.
Cụm từ "full of sorrow" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - với tần suất tương đối thấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, ẩn dụ hoặc trong mô tả tâm trạng con người. Thông thường, cụm từ này được dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã sâu sắc sau một mất mát hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật như thơ, tiểu thuyết hoặc phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp