Bản dịch của từ Full-time job trong tiếng Việt
Full-time job

Full-time job (Noun)
Một công việc đòi hỏi phải có mặt đầy đủ và tận tâm, thường là trong những giờ quy định.
A job that requires full attendance and commitment typically during set hours.
Many graduates seek a full-time job after finishing university.
Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp tìm kiếm một công việc toàn thời gian sau khi tốt nghiệp.
She does not want a full-time job; she prefers freelancing.
Cô ấy không muốn có một công việc toàn thời gian; cô ấy thích làm tự do.
Is a full-time job necessary for financial stability in today's economy?
Có phải công việc toàn thời gian là cần thiết cho sự ổn định tài chính trong nền kinh tế ngày nay không?
Many people seek a full-time job for financial stability.
Nhiều người tìm kiếm một công việc toàn thời gian để ổn định tài chính.
She does not want a full-time job; she prefers freelancing.
Cô ấy không muốn có một công việc toàn thời gian; cô ấy thích làm tự do.
Is a full-time job necessary for everyone in today's economy?
Công việc toàn thời gian có cần thiết cho mọi người trong nền kinh tế hôm nay không?
Một nghề nghiệp hoặc vai trò đòi hỏi sự tập trung và cống hiến hoàn toàn của một người, khiến nó trở thành nghề nghiệp chính của họ.
A profession or role that demands a persons full focus and dedication making it their primary occupation.
Many people prefer a full-time job for financial stability and benefits.
Nhiều người thích công việc toàn thời gian để ổn định tài chính.
She does not want a full-time job; she prefers freelance work.
Cô ấy không muốn công việc toàn thời gian; cô ấy thích làm tự do.
Is a full-time job necessary for a successful career in Vietnam?
Công việc toàn thời gian có cần thiết cho sự nghiệp thành công ở Việt Nam không?
Công việc toàn thời gian (full-time job) được hiểu là hình thức làm việc với số giờ làm việc tiêu chuẩn, thường là 35 đến 40 giờ mỗi tuần, thường bao gồm các quyền lợi như bảo hiểm y tế, nghỉ phép có lương và các phúc lợi khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể xuất hiện một số thuật ngữ thay thế như "permanent job". Cả hai phiên bản đều có cùng ý nghĩa về tính chất công việc, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các quy định về lao động trong từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
