Bản dịch của từ Full-time job trong tiếng Việt

Full-time job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full-time job (Noun)

fˈʊltˌaɪm dʒˈɑb
fˈʊltˌaɪm dʒˈɑb
01

Một công việc đòi hỏi phải có mặt đầy đủ và tận tâm, thường là trong những giờ quy định.

A job that requires full attendance and commitment typically during set hours.

Ví dụ

Many graduates seek a full-time job after finishing university.

Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp tìm kiếm một công việc toàn thời gian sau khi tốt nghiệp.

She does not want a full-time job; she prefers freelancing.

Cô ấy không muốn có một công việc toàn thời gian; cô ấy thích làm tự do.

Is a full-time job necessary for financial stability in today's economy?

Có phải công việc toàn thời gian là cần thiết cho sự ổn định tài chính trong nền kinh tế ngày nay không?

02

Một vị trí việc làm thường đòi hỏi phải làm việc theo một lịch trình đầy đủ, thường là 40 giờ một tuần.

A position of employment that usually necessitates working for a complete schedule often 40 hours a week.

Ví dụ

Many people seek a full-time job for financial stability.

Nhiều người tìm kiếm một công việc toàn thời gian để ổn định tài chính.

She does not want a full-time job; she prefers freelancing.

Cô ấy không muốn có một công việc toàn thời gian; cô ấy thích làm tự do.

Is a full-time job necessary for everyone in today's economy?

Công việc toàn thời gian có cần thiết cho mọi người trong nền kinh tế hôm nay không?

03

Một nghề nghiệp hoặc vai trò đòi hỏi sự tập trung và cống hiến hoàn toàn của một người, khiến nó trở thành nghề nghiệp chính của họ.

A profession or role that demands a persons full focus and dedication making it their primary occupation.

Ví dụ

Many people prefer a full-time job for financial stability and benefits.

Nhiều người thích công việc toàn thời gian để ổn định tài chính.

She does not want a full-time job; she prefers freelance work.

Cô ấy không muốn công việc toàn thời gian; cô ấy thích làm tự do.

Is a full-time job necessary for a successful career in Vietnam?

Công việc toàn thời gian có cần thiết cho sự nghiệp thành công ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full-time job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] On the one hand, many teenagers are already burned out with schoolwork and homework, which are as demanding as a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Full-time job

Không có idiom phù hợp