Bản dịch của từ Fully comprehensive trong tiếng Việt

Fully comprehensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fully comprehensive (Adjective)

fˈʊli kˌɑmpɹihˈɛnsɨv
fˈʊli kˌɑmpɹihˈɛnsɨv
01

Trong từng chi tiết; hoàn toàn.

In every detail completely.

Ví dụ

The report on poverty is fully comprehensive and covers all important aspects.

Báo cáo về nghèo đói rất toàn diện và bao quát tất cả các khía cạnh quan trọng.

The analysis of social media is not fully comprehensive in its findings.

Phân tích về mạng xã hội không hoàn toàn toàn diện trong các phát hiện của nó.

Is the study on education fully comprehensive in its approach to solutions?

Nghiên cứu về giáo dục có hoàn toàn toàn diện trong cách tiếp cận giải pháp không?

02

Đến mức tối đa.

To the fullest extent.

Ví dụ

The report provides a fully comprehensive overview of social issues in America.

Báo cáo cung cấp cái nhìn toàn diện về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

This study is not fully comprehensive; it lacks crucial data from 2022.

Nghiên cứu này không hoàn toàn toàn diện; nó thiếu dữ liệu quan trọng từ năm 2022.

Is the plan fully comprehensive to address all social inequalities?

Kế hoạch có hoàn toàn toàn diện để giải quyết mọi bất bình đẳng xã hội không?

03

Bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan.

Including all relevant aspects.

Ví dụ

The report is fully comprehensive, covering all social issues in detail.

Báo cáo rất đầy đủ, đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội.

The study does not provide a fully comprehensive view of social dynamics.

Nghiên cứu không đưa ra cái nhìn đầy đủ về động lực xã hội.

Is the analysis fully comprehensive regarding the impact of social media?

Phân tích có đầy đủ về tác động của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fully comprehensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fully comprehensive

Không có idiom phù hợp