Bản dịch của từ Fully comprehensive trong tiếng Việt
Fully comprehensive

Fully comprehensive (Adjective)
Trong từng chi tiết; hoàn toàn.
In every detail completely.
The report on poverty is fully comprehensive and covers all important aspects.
Báo cáo về nghèo đói rất toàn diện và bao quát tất cả các khía cạnh quan trọng.
The analysis of social media is not fully comprehensive in its findings.
Phân tích về mạng xã hội không hoàn toàn toàn diện trong các phát hiện của nó.
Is the study on education fully comprehensive in its approach to solutions?
Nghiên cứu về giáo dục có hoàn toàn toàn diện trong cách tiếp cận giải pháp không?
The report provides a fully comprehensive overview of social issues in America.
Báo cáo cung cấp cái nhìn toàn diện về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
This study is not fully comprehensive; it lacks crucial data from 2022.
Nghiên cứu này không hoàn toàn toàn diện; nó thiếu dữ liệu quan trọng từ năm 2022.
Is the plan fully comprehensive to address all social inequalities?
Kế hoạch có hoàn toàn toàn diện để giải quyết mọi bất bình đẳng xã hội không?
The report is fully comprehensive, covering all social issues in detail.
Báo cáo rất đầy đủ, đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội.
The study does not provide a fully comprehensive view of social dynamics.
Nghiên cứu không đưa ra cái nhìn đầy đủ về động lực xã hội.
Is the analysis fully comprehensive regarding the impact of social media?
Phân tích có đầy đủ về tác động của mạng xã hội không?
Từ "fully comprehensive" mang nghĩa là đầy đủ, hoàn chỉnh và toàn diện, thường được sử dụng để mô tả một cái nhìn tổng quát hoặc một phân tích bao quát mọi khía cạnh của một vấn đề. Trong tiếng Anh, biểu thức này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong cách sử dụng, "comprehensive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức hơn, phản ánh tính chính xác và sự đầy đủ trong thông tin.
Từ "comprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comprehensivus", được cấu tạo từ tiền tố "com-" (có nghĩa là "together") và "prehendere" (có nghĩa là "nắm bắt"). Ý niệm ban đầu liên quan đến khả năng nắm bắt hoặc tiếp thu đầy đủ thông tin. Trong tiếng Anh hiện đại, "fully comprehensive" thể hiện sự toàn diện và khả năng tiếp cận đầy đủ mọi khía cạnh của một vấn đề, phản ánh tính chất mở rộng và phức tạp của văn bản hoặc nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "fully comprehensive" liên quan đến việc thể hiện một mức độ đầy đủ và toàn diện trong việc trình bày thông tin hay ý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thí sinh cần mô tả một nghiên cứu, báo cáo hay phân tích chi tiết. "Fully comprehensive" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, như trong các báo cáo tài chính, nghiên cứu khoa học hay tài liệu nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và sự toàn diện của thông tin được cung cấp.