Bản dịch của từ Fully recovered trong tiếng Việt
Fully recovered

Fully recovered (Verb)
After treatment, John fully recovered and returned to work last month.
Sau khi điều trị, John đã hồi phục hoàn toàn và trở lại làm việc tháng trước.
She did not fully recover from the stress of the job.
Cô ấy không hồi phục hoàn toàn khỏi căng thẳng của công việc.
Will they fully recover from the effects of the pandemic soon?
Liệu họ có hồi phục hoàn toàn khỏi tác động của đại dịch sớm không?
Fully recovered (Adverb)
Được chữa lành hoàn toàn hoặc phục hồi.
Completely healed or restored.
The community fully recovered from the devastating flood of 2021.
Cộng đồng đã hoàn toàn hồi phục sau trận lũ lụt tàn phá năm 2021.
The town did not fully recover after the economic crisis in 2008.
Thị trấn đã không hoàn toàn hồi phục sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
Has the city fully recovered from the pandemic effects yet?
Thành phố đã hoàn toàn hồi phục sau ảnh hưởng của đại dịch chưa?
Cụm từ "fully recovered" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái hồi phục hoàn toàn từ một bệnh tật hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, sự khác biệt ngữ điệu và accent có thể xuất hiện, tùy thuộc vào khu vực nơi người nói sinh sống.
Cụm từ "fully recovered" gồm hai thành phần từ: "fully" và "recovered". "Fully" xuất phát từ tiếng Anh cổ "full", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "fullr", có nghĩa là đầy đủ, hoàn chỉnh. "Recovered" là dạng phân từ của động từ "recover", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recuperare", có nghĩa là lấy lại, phục hồi. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái hoàn toàn hồi phục cả về thể chất và tâm lý sau khi trải qua bệnh tật hoặc chấn thương.
Cụm từ "fully recovered" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và điều trị. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh mô tả quá trình hồi phục sức khỏe sau bệnh tật, chấn thương. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được áp dụng trong các tình huống phổ biến như báo cáo y tế hoặc phỏng vấn, thể hiện trạng thái sức khỏe đạt mức tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
