Bản dịch của từ Fumes trong tiếng Việt
Fumes

Fumes (Noun Countable)
The fumes from the copier were overwhelming in the small office.
Khói từ máy photocopy tràn ngập căn phòng nhỏ.
The administration building was evacuated due to toxic fumes.
Tòa nhà hành chính đã phải sơ tán do khói độc.
The fumes from the construction site irritated my eyes.
Khói từ công trường xây dựng làm tôi khó chịu.
The fumes of the burning building filled the air with smoke.
Khói của tòa nhà đang cháy khiến không khí tràn ngập khói.
The factory emitted toxic fumes into the air.
Nhà máy thải khói độc vào không khí.
Fumes (Noun)
The fumes from factories are harmful to the environment.
Khói từ nhà máy có hại cho môi trường.
She dislikes the fumes in the crowded city streets.
Cô ấy không thích khói trên các con phố đông đúc.
Do you think the fumes contribute to air pollution?
Bạn có nghĩ rằng khói góp phần vào ô nhiễm không khí không?
Dạng danh từ của Fumes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fume | Fumes |
Họ từ
Thuật ngữ "fumes" đề cập đến các khí hoặc hơi có thể gây khó chịu hoặc độc hại, thường phát sinh từ quá trình cháy hoặc các phản ứng hóa học. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "fumes" thường liên quan đến khói thuốc lá, khí thải xe cộ, hoặc khí thải công nghiệp. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả viết và nói, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, một số hình thức như "smoke" hoặc "vapors" có thể chuyển tải ý nghĩa tinh tế khác nhau.
Từ "fumes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fumus", có nghĩa là khói hoặc hơi khí. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các loại khí hoặc hơi độc hại được sản sinh trong quá trình đốt cháy hoặc từ các phản ứng hóa học. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các tác động của ô nhiễm môi trường và an toàn sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hiện đại.
Từ "fumes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, thường liên quan đến các chủ đề về ô nhiễm môi trường và tác động của hóa chất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khí thải độc hại từ xe cộ, nhà máy hoặc các quy trình công nghiệp. Ngoài ra, từ "fumes" cũng có thể xuất hiện trong mô tả cảm giác khó chịu do hít phải khí hoặc mùi mạnh từ thực phẩm hoặc vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



