Bản dịch của từ Fun and games trong tiếng Việt

Fun and games

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fun and games (Idiom)

01

Một tình huống hoặc hoạt động thú vị hoặc thú vị, đặc biệt là với chi phí của người khác.

A situation or activity that is amusing or enjoyable especially at someone elses expense.

Ví dụ

The prank on April Fools' Day was all fun and games.

Trò chơi trong ngày Cá tháng Tư đều vui vẻ.

The karaoke night turned into fun and games with friends.

Đêm hát karaoke biến thành trò vui vẻ với bạn bè.

Playing board games is a classic example of fun and games.

Chơi các trò chơi bàn cờ là một ví dụ cổ điển về trò vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fun and games/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fun and games

Không có idiom phù hợp