Bản dịch của từ Function room trong tiếng Việt

Function room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Function room (Noun)

fˈʌŋkʃən ɹˈum
fˈʌŋkʃən ɹˈum
01

Phòng thường được chỉ định cho các cuộc họp hoặc sự kiện phục vụ một chức năng cụ thể.

A room typically designated for meetings or events that serves a specific function.

Ví dụ

The function room hosted the wedding reception for John and Sarah.

Phòng chức năng đã tổ chức tiệc cưới cho John và Sarah.

The function room does not accommodate more than fifty guests comfortably.

Phòng chức năng không chứa hơn năm mươi khách một cách thoải mái.

Is the function room available for our community meeting next week?

Phòng chức năng có sẵn cho cuộc họp cộng đồng của chúng ta tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/function room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Function room

Không có idiom phù hợp