Bản dịch của từ Function room trong tiếng Việt
Function room

Function room (Noun)
The function room hosted the wedding reception for John and Sarah.
Phòng chức năng đã tổ chức tiệc cưới cho John và Sarah.
The function room does not accommodate more than fifty guests comfortably.
Phòng chức năng không chứa hơn năm mươi khách một cách thoải mái.
Is the function room available for our community meeting next week?
Phòng chức năng có sẵn cho cuộc họp cộng đồng của chúng ta tuần tới không?
"Function room" là cụm từ chỉ không gian được sử dụng cho các sự kiện, hội nghị hoặc hoạt động nhóm. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này phổ biến và thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tổ chức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "meeting room" hoặc "conference room" để chỉ không gian tương tự. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng cụm từ cũng như ngữ cảnh, nhưng chúng đều có chung nghĩa là địa điểm tổ chức sự kiện.
Thuật ngữ "function room" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "function" bắt nguồn từ từ Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "chức năng". Theo thời gian, "function" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. "Room" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rum", nghĩa là không gian hay khu vực. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ một không gian được thiết kế để tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động chức năng.
Cụm từ "function room" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự kiện, hội họp hoặc các địa điểm tổ chức. Tần suất sử dụng của nó phản ánh nhu cầu mô tả không gian đa chức năng trong môi trường kinh doanh và xã hội. Ngoài ra, cụm này còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh dịch vụ khách sạn và tổ chức sự kiện để chỉ không gian được thiết kế cho các hoạt động như hội thảo, họp mặt, hay tiệc tùng.