Bản dịch của từ Functional analysis trong tiếng Việt

Functional analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional analysis (Noun)

fˈʌŋkʃənl ənˈælɪsɪs
fˈʌŋkʃənl ənˈælɪsɪs
01

Một nhánh của phân tích toán học liên quan đến các chức năng và đặc điểm của chúng.

A branch of mathematical analysis dealing with functions and their properties.

Ví dụ

Functional analysis helps us understand social behaviors through mathematical models.

Phân tích chức năng giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội qua mô hình toán học.

Functional analysis does not focus on individual actions in society.

Phân tích chức năng không tập trung vào hành động cá nhân trong xã hội.

02

Nghiên cứu về không gian của các hàm và các toán tử tuyến tính tác động lên chúng.

The study of spaces of functions and the linear operators acting upon them.

Ví dụ

Functional analysis helps us understand social networks and their interactions effectively.

Phân tích hàm giúp chúng ta hiểu các mạng xã hội và sự tương tác hiệu quả.

Functional analysis does not apply to all social sciences equally.

Phân tích hàm không áp dụng cho tất cả các khoa học xã hội một cách đồng đều.

03

Một lĩnh vực nghiên cứu toán học có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm vật lý và kỹ thuật.

An area of mathematical research that has applications in various fields including physics and engineering.

Ví dụ

Functional analysis helps improve social services in urban planning projects.

Phân tích chức năng giúp cải thiện dịch vụ xã hội trong các dự án quy hoạch đô thị.

Many social workers do not use functional analysis in their practice.

Nhiều nhân viên xã hội không sử dụng phân tích chức năng trong thực hành của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/functional analysis/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.