Bản dịch của từ Functional analysis trong tiếng Việt
Functional analysis
Noun [U/C]

Functional analysis (Noun)
fˈʌŋkʃənl ənˈælɪsɪs
fˈʌŋkʃənl ənˈælɪsɪs
01
Một nhánh của phân tích toán học liên quan đến các chức năng và đặc điểm của chúng.
A branch of mathematical analysis dealing with functions and their properties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lĩnh vực nghiên cứu toán học có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm vật lý và kỹ thuật.
An area of mathematical research that has applications in various fields including physics and engineering.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Functional analysis
Không có idiom phù hợp