Bản dịch của từ Functional impairment trong tiếng Việt

Functional impairment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional impairment (Noun)

fˈʌŋkʃənəl ˌɪmpˈɛɹmənt
fˈʌŋkʃənəl ˌɪmpˈɛɹmənt
01

Một tình trạng trong đó một người có khả năng giảm để thực hiện các hoạt động hàng ngày do khuyết tật về thể chất hoặc tâm lý.

A condition in which a person has reduced ability to perform activities of daily living due to physical or mental disability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự giảm trong hiệu suất của một chức năng cụ thể, chẳng hạn như khả năng nhận thức hoặc thể chất.

A decrease in the performance of a specific function, such as cognitive or physical abilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khả năng không thể thực hiện các hoạt động hoặc nhiệm vụ bình thường, thường được đánh giá trong các bối cảnh lâm sàng.

An inability to carry out normal activities or tasks, often assessed in clinical settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Functional impairment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functional impairment

Không có idiom phù hợp