Bản dịch của từ Functional impairment trong tiếng Việt
Functional impairment
Noun [U/C]

Functional impairment (Noun)
fˈʌŋkʃənəl ˌɪmpˈɛɹmənt
fˈʌŋkʃənəl ˌɪmpˈɛɹmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự giảm trong hiệu suất của một chức năng cụ thể, chẳng hạn như khả năng nhận thức hoặc thể chất.
A decrease in the performance of a specific function, such as cognitive or physical abilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Functional impairment
Không có idiom phù hợp