Bản dịch của từ Functional requirement trong tiếng Việt

Functional requirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional requirement (Noun)

fˈʌŋkʃənəl ɹɨkwˈaɪɹmənt
fˈʌŋkʃənəl ɹɨkwˈaɪɹmənt
01

Một đặc điểm của những gì mà một hệ thống phải làm hoặc cách mà nó nên hoạt động.

A specification of what a system should do or how it should behave.

Ví dụ

The functional requirement for the new app is user-friendly navigation.

Yêu cầu chức năng cho ứng dụng mới là điều hướng thân thiện với người dùng.

The functional requirement does not include any unnecessary features.

Yêu cầu chức năng không bao gồm bất kỳ tính năng không cần thiết nào.

What is the functional requirement for the community service project?

Yêu cầu chức năng cho dự án dịch vụ cộng đồng là gì?

The functional requirement of the program is to connect users effectively.

Yêu cầu chức năng của chương trình là kết nối người dùng hiệu quả.

The functional requirement does not include aesthetic design elements.

Yêu cầu chức năng không bao gồm các yếu tố thiết kế thẩm mỹ.

02

Một mô tả về một tính năng hoặc khả năng của sản phẩm hoặc hệ thống.

A description of a feature or capability of a product or system.

Ví dụ

The functional requirement for the app is user-friendly navigation.

Yêu cầu chức năng cho ứng dụng là điều hướng thân thiện với người dùng.

There is no functional requirement for a social media platform's offline mode.

Không có yêu cầu chức năng cho chế độ ngoại tuyến của nền tảng mạng xã hội.

What is the main functional requirement of the new community website?

Yêu cầu chức năng chính của trang web cộng đồng mới là gì?

The functional requirement for the app includes user registration and login.

Yêu cầu chức năng cho ứng dụng bao gồm đăng ký và đăng nhập.

The project lacks a clear functional requirement for social media integration.

Dự án thiếu yêu cầu chức năng rõ ràng cho tích hợp mạng xã hội.

03

Các yêu cầu xác định các tương tác giữa hệ thống và người dùng hoặc các hệ thống khác.

Requirements that define the interactions between the system and its users or other systems.

Ví dụ

The functional requirement for the app is user-friendly navigation.

Yêu cầu chức năng cho ứng dụng là điều hướng dễ sử dụng.

The project lacks a clear functional requirement for social media integration.

Dự án thiếu yêu cầu chức năng rõ ràng cho việc tích hợp mạng xã hội.

What is the main functional requirement for online community platforms?

Yêu cầu chức năng chính cho các nền tảng cộng đồng trực tuyến là gì?

The functional requirement for social media is user-friendly navigation.

Yêu cầu chức năng cho mạng xã hội là điều hướng thân thiện với người dùng.

There is no functional requirement for anonymous profiles on Facebook.

Không có yêu cầu chức năng cho hồ sơ ẩn danh trên Facebook.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Functional requirement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functional requirement

Không có idiom phù hợp