Bản dịch của từ Functionalist trong tiếng Việt
Functionalist
Functionalist (Noun)
Một người tin vào chủ nghĩa chức năng.
One who believes in functionalism.
Many functionalists study how society meets its members' needs.
Nhiều người theo chủ nghĩa chức năng nghiên cứu cách xã hội đáp ứng nhu cầu của thành viên.
Functionalists do not ignore the importance of individual experiences.
Những người theo chủ nghĩa chức năng không bỏ qua tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân.
Are functionalists the best approach to understanding social structures?
Liệu những người theo chủ nghĩa chức năng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để hiểu cấu trúc xã hội không?
Functionalist (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa chức năng.
The functionalist approach explains social behavior through roles and functions.
Cách tiếp cận chức năng giải thích hành vi xã hội qua vai trò và chức năng.
Many critics do not support the functionalist view of society.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ quan điểm chức năng về xã hội.
Is the functionalist perspective still relevant in today's social studies?
Quan điểm chức năng vẫn còn phù hợp trong các nghiên cứu xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp