Bản dịch của từ Functionalist trong tiếng Việt

Functionalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functionalist (Noun)

01

Một người tin vào chủ nghĩa chức năng.

One who believes in functionalism.

Ví dụ

Many functionalists study how society meets its members' needs.

Nhiều người theo chủ nghĩa chức năng nghiên cứu cách xã hội đáp ứng nhu cầu của thành viên.

Functionalists do not ignore the importance of individual experiences.

Những người theo chủ nghĩa chức năng không bỏ qua tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân.

Are functionalists the best approach to understanding social structures?

Liệu những người theo chủ nghĩa chức năng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để hiểu cấu trúc xã hội không?

Functionalist (Adjective)

01

Liên quan đến chủ nghĩa chức năng.

Relating to functionalism.

Ví dụ

The functionalist approach explains social behavior through roles and functions.

Cách tiếp cận chức năng giải thích hành vi xã hội qua vai trò và chức năng.

Many critics do not support the functionalist view of society.

Nhiều nhà phê bình không ủng hộ quan điểm chức năng về xã hội.

Is the functionalist perspective still relevant in today's social studies?

Quan điểm chức năng vẫn còn phù hợp trong các nghiên cứu xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Functionalist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functionalist

Không có idiom phù hợp