Bản dịch của từ Fund-raise trong tiếng Việt
Fund-raise

Fund-raise (Verb)
Để thu tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho một tổ chức từ thiện.
To collect money for a particular purpose especially for a charity.
We will fund-raise for local charities like Habitat for Humanity.
Chúng tôi sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.
They did not fund-raise enough money for the animal shelter.
Họ đã không gây quỹ đủ tiền cho nơi trú ẩn động vật.
Will you help us fund-raise for the community center project?
Bạn có giúp chúng tôi gây quỹ cho dự án trung tâm cộng đồng không?
They fund-raise for the local orphanage every year.
Họ huy động quỹ cho trại mồ côi địa phương mỗi năm.
She doesn't fund-raise for political campaigns.
Cô ấy không huy động quỹ cho các chiến dịch chính trị.
Fund-raise (Noun)
Một hành động thu tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho một tổ chức từ thiện.
An act of collecting money for a particular purpose especially for a charity.
The charity will fund-raise for homeless shelters in New York City.
Tổ chức từ thiện sẽ quyên góp cho các nơi trú ẩn vô gia cư ở New York.
They did not fund-raise enough money for the community project.
Họ đã không quyên góp đủ tiền cho dự án cộng đồng.
Will the school fund-raise for the local animal shelter this year?
Trường sẽ quyên góp cho nơi trú ẩn động vật địa phương năm nay chứ?
She organized a fund-raise event for the local orphanage.
Cô ấy tổ chức một sự kiện gây quỹ cho cô nhi địa phương.
The organization failed to reach their fund-raise goal this year.
Tổ chức không đạt được mục tiêu gây quỹ của họ trong năm nay.
Quỹ từ thiện (fund-raise) là thuật ngữ dùng để chỉ các hoạt động nhằm gây quỹ cho mục đích từ thiện hoặc phi lợi nhuận. Trong tiếng Anh, biến thể "fundraising" phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng ngữ cảnh và phong cách viết. Ở Mỹ, việc gây quỹ thường được thực hiện qua các sự kiện hoặc chiến dịch quảng bá trực tuyến, trong khi ở Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các hoạt động cộng đồng truyền thống hơn.
Từ "fund-raise" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hậu tố "fund", xuất phát từ tiếng Latinh "fundus" có nghĩa là "cơ sở" hoặc "vốn", và động từ "raise", bắt nguồn từ tiếng Old English "rǣsan" có nghĩa là "nâng lên". Trong lịch sử, "fund-raise" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động quyên góp tiền để hỗ trợ một tổ chức hoặc dự án. Hiện nay, từ này giữ nguyên nghĩa, thường liên quan đến các chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các mục đích xã hội, từ thiện hay nghệ thuật.
Từ "fund-raise" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quy trình vận động tài chính cho các tổ chức phi lợi nhuận, sự kiện từ thiện, hoặc các dự án khởi nghiệp. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh diễn đạt hiệu quả trong các bài kiểm tra và môi trường chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp