Bản dịch của từ Fund-raise trong tiếng Việt

Fund-raise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fund-raise (Verb)

01

Để thu tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho một tổ chức từ thiện.

To collect money for a particular purpose especially for a charity.

Ví dụ

We will fund-raise for local charities like Habitat for Humanity.

Chúng tôi sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.

They did not fund-raise enough money for the animal shelter.

Họ đã không gây quỹ đủ tiền cho nơi trú ẩn động vật.

Will you help us fund-raise for the community center project?

Bạn có giúp chúng tôi gây quỹ cho dự án trung tâm cộng đồng không?

They fund-raise for the local orphanage every year.

Họ huy động quỹ cho trại mồ côi địa phương mỗi năm.

She doesn't fund-raise for political campaigns.

Cô ấy không huy động quỹ cho các chiến dịch chính trị.

Fund-raise (Noun)

01

Một hành động thu tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho một tổ chức từ thiện.

An act of collecting money for a particular purpose especially for a charity.

Ví dụ

The charity will fund-raise for homeless shelters in New York City.

Tổ chức từ thiện sẽ quyên góp cho các nơi trú ẩn vô gia cư ở New York.

They did not fund-raise enough money for the community project.

Họ đã không quyên góp đủ tiền cho dự án cộng đồng.

Will the school fund-raise for the local animal shelter this year?

Trường sẽ quyên góp cho nơi trú ẩn động vật địa phương năm nay chứ?

She organized a fund-raise event for the local orphanage.

Cô ấy tổ chức một sự kiện gây quỹ cho cô nhi địa phương.

The organization failed to reach their fund-raise goal this year.

Tổ chức không đạt được mục tiêu gây quỹ của họ trong năm nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fund-raise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fund-raise

Không có idiom phù hợp