Bản dịch của từ Fund-raising trong tiếng Việt

Fund-raising

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fund-raising (Noun)

fʌndɹeɪsɪŋ
fʌndɹeɪsɪŋ
01

Hành động thu thập hoặc sản xuất tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho tổ chức từ thiện.

The act of collecting or producing money for a particular purpose especially for a charity.

Ví dụ

The fund-raising event raised over $5,000 for local charities.

Sự kiện gây quỹ đã quyên góp hơn 5.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.

They did not reach their fund-raising goal this year.

Họ đã không đạt được mục tiêu gây quỹ năm nay.

Is the fund-raising campaign effective for community support?

Chiến dịch gây quỹ có hiệu quả cho sự hỗ trợ cộng đồng không?

Fund-raising (Adjective)

fʌndɹeɪsɪŋ
fʌndɹeɪsɪŋ
01

Liên quan đến hành động thu thập hoặc sản xuất tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho tổ chức từ thiện.

Relating to the act of collecting or producing money for a particular purpose especially for a charity.

Ví dụ

The fund-raising event raised over $5,000 for local charities.

Sự kiện gây quỹ đã quyên góp được hơn 5.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.

They did not organize any fund-raising activities this year.

Họ đã không tổ chức bất kỳ hoạt động gây quỹ nào trong năm nay.

Is the fund-raising campaign effective for helping the homeless?

Chiến dịch gây quỹ có hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fund-raising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fund-raising

Không có idiom phù hợp