Bản dịch của từ Fund-raising trong tiếng Việt
Fund-raising

Fund-raising (Noun)
Hành động thu thập hoặc sản xuất tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho tổ chức từ thiện.
The act of collecting or producing money for a particular purpose especially for a charity.
The fund-raising event raised over $5,000 for local charities.
Sự kiện gây quỹ đã quyên góp hơn 5.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.
They did not reach their fund-raising goal this year.
Họ đã không đạt được mục tiêu gây quỹ năm nay.
Is the fund-raising campaign effective for community support?
Chiến dịch gây quỹ có hiệu quả cho sự hỗ trợ cộng đồng không?
Fund-raising (Adjective)
Liên quan đến hành động thu thập hoặc sản xuất tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho tổ chức từ thiện.
Relating to the act of collecting or producing money for a particular purpose especially for a charity.
The fund-raising event raised over $5,000 for local charities.
Sự kiện gây quỹ đã quyên góp được hơn 5.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.
They did not organize any fund-raising activities this year.
Họ đã không tổ chức bất kỳ hoạt động gây quỹ nào trong năm nay.
Is the fund-raising campaign effective for helping the homeless?
Chiến dịch gây quỹ có hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư không?
Họ từ
Quá trình "fund-raising" (gây quỹ) đề cập đến hoạt động huy động tiền để hỗ trợ một mục tiêu cụ thể, như tổ chức từ thiện, hoạt động dự án hoặc phát triển kinh doanh. Từ này có thể viết thành hai từ "fund raising" hoặc dưới dạng danh từ ghép "fundraising". Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh các tổ chức từ thiện, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "fundraising" thường đề cập đến cả hoạt động huy động tiền và các sự kiện liên quan.
Từ "fund-raising" có nguồn gốc từ hai phần: "fund", xuất phát từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "đất, nền tảng", và "raising", từ tiếng Anh cổ "raisen", có ý nghĩa "nâng lên". Kết hợp lại, "fund-raising" chỉ hành động quyên góp hoặc thu thập tài chính nhằm hỗ trợ một mục đích cụ thể. Khái niệm này đã trở thành một phần quan trọng trong các tổ chức phi lợi nhuận và các chiến dịch social, phản ánh sự phát triển trong xã hội để huy động nguồn lực.
Thuật ngữ "fund-raising" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm về các hoạt động từ thiện hoặc phát triển cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực phi lợi nhuận và kinh doanh để miêu tả các hoạt động quyên góp tài chính cho dự án hoặc tổ chức. Thông thường, "fund-raising" được liên kết với các sự kiện như tiệc tối gây quỹ hoặc chiến dịch truyền thông nhằm kêu gọi sự hỗ trợ từ công chúng.