Bản dịch của từ Fund size trong tiếng Việt

Fund size

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fund size (Noun)

fˈʌnd sˈaɪz
fˈʌnd sˈaɪz
01

Tổng số tiền có sẵn để đầu tư hoặc phân bổ.

The total amount of money available for investment or allocation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quy mô của một quỹ tài chính, thường chỉ ra quy mô hoạt động.

The magnitude of a financial fund, often indicating the scale of operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ dùng để mô tả khả năng của một quỹ trong việc quản lý và đầu tư vốn.

A term used to describe the capacity of a fund to manage and invest capital.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fund size cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fund size

Không có idiom phù hợp