Bản dịch của từ Fund size trong tiếng Việt
Fund size
Noun [U/C]

Fund size (Noun)
fˈʌnd sˈaɪz
fˈʌnd sˈaɪz
01
Tổng số tiền có sẵn để đầu tư hoặc phân bổ.
The total amount of money available for investment or allocation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quy mô của một quỹ tài chính, thường chỉ ra quy mô hoạt động.
The magnitude of a financial fund, often indicating the scale of operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fund size
Không có idiom phù hợp