Bản dịch của từ Fundament trong tiếng Việt
Fundament

Fundament (Noun)
Mông hoặc hậu môn của một người.
A person's buttocks or anus.
She slipped and fell on her fundament during the party.
Cô ấy trượt và ngã vào mông của mình trong bữa tiệc.
The comedian made a joke about sitting on his fundament.
Người hài hước đùa về việc ngồi trên mông của mình.
He felt uncomfortable after injuring his fundament while playing football.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái sau khi làm đau mông khi chơi bóng đá.
Nền tảng hoặc cơ sở của một cái gì đó.
The foundation or basis of something.
Education is the fundament of a prosperous society.
Giáo dục là nền tảng của một xã hội phồn thịnh.
Family values form the fundament of our community.
Giá trị gia đình tạo nền tảng cho cộng đồng chúng ta.
Trust is the fundament of strong social relationships.
Niềm tin là nền tảng của mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "fundament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là nền tảng hoặc cơ sở của một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh cơ bản, cấu thành của một hệ thống hay lý thuyết. Ở Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English), từ này có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự nhau, nhưng trong mỗi vùng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong một số ngữ cảnh, từ "fundament" cũng có thể mang nghĩa cụ thể chỉ về phần dưới của cơ thể, nhưng nghĩa đầu tiên vẫn là phổ biến hơn.
Từ "fundament" xuất phát từ tiếng Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Nó được hình thành từ động từ "fundare" có nghĩa là "đặt cơ sở" hoặc "xây dựng". Trong tiếng Anh, "fundament" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ nền tảng của một cấu trúc, về mặt vật lý cũng như triết học. Ý nghĩa này vẫn duy trì cho đến ngày nay, thể hiện sự cần thiết của các yếu tố cơ bản trong bất kỳ hệ thống nào.
Từ "fundament" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ nền tảng lý thuyết hoặc cấu trúc cơ bản của một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học và khoa học, nơi các nguyên tắc cơ bản được xem xét để xây dựng kiến thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



