Bản dịch của từ Fundament trong tiếng Việt
Fundament
Fundament (Noun)
Mông hoặc hậu môn của một người.
A person's buttocks or anus.
She slipped and fell on her fundament during the party.
Cô ấy trượt và ngã vào mông của mình trong bữa tiệc.
The comedian made a joke about sitting on his fundament.
Người hài hước đùa về việc ngồi trên mông của mình.
Nền tảng hoặc cơ sở của một cái gì đó.
The foundation or basis of something.
Education is the fundament of a prosperous society.
Giáo dục là nền tảng của một xã hội phồn thịnh.
Family values form the fundament of our community.
Giá trị gia đình tạo nền tảng cho cộng đồng chúng ta.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp