Bản dịch của từ Fundament trong tiếng Việt

Fundament

Noun [U/C]

Fundament (Noun)

fˈʌndəmn̩t
fˈʌndəmn̩t
01

Mông hoặc hậu môn của một người.

A person's buttocks or anus.

Ví dụ

She slipped and fell on her fundament during the party.

Cô ấy trượt và ngã vào mông của mình trong bữa tiệc.

The comedian made a joke about sitting on his fundament.

Người hài hước đùa về việc ngồi trên mông của mình.

02

Nền tảng hoặc cơ sở của một cái gì đó.

The foundation or basis of something.

Ví dụ

Education is the fundament of a prosperous society.

Giáo dục là nền tảng của một xã hội phồn thịnh.

Family values form the fundament of our community.

Giá trị gia đình tạo nền tảng cho cộng đồng chúng ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundament

Không có idiom phù hợp