Bản dịch của từ Fundamental analysis trong tiếng Việt

Fundamental analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental analysis (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl ənˈæləsəs
fˌʌndəmˈɛntəl ənˈæləsəs
01

Một phương pháp đánh giá một chứng khoán bằng cách xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính liên quan.

A method of evaluating a security by examining related economic and financial factors.

Ví dụ

Fundamental analysis is crucial for understanding social market trends in 2023.

Phân tích cơ bản rất quan trọng để hiểu các xu hướng thị trường xã hội năm 2023.

Many investors do not use fundamental analysis for social investment decisions.

Nhiều nhà đầu tư không sử dụng phân tích cơ bản cho quyết định đầu tư xã hội.

Is fundamental analysis effective for assessing social impact investments?

Phân tích cơ bản có hiệu quả trong việc đánh giá các khoản đầu tư xã hội không?

02

Quy trình phân tích báo cáo tài chính của một công ty để xác định sức khỏe và hiệu suất tổng thể của nó.

The process of analyzing a company's financial statements to determine its overall health and performance.

Ví dụ

Fundamental analysis helps investors assess company health before buying stocks.

Phân tích cơ bản giúp nhà đầu tư đánh giá sức khỏe công ty trước khi mua cổ phiếu.

Many investors do not rely solely on fundamental analysis for decisions.

Nhiều nhà đầu tư không chỉ dựa vào phân tích cơ bản để ra quyết định.

Is fundamental analysis necessary for understanding a company's financial status?

Phân tích cơ bản có cần thiết để hiểu tình trạng tài chính của công ty không?

03

Một kỹ thuật được các nhà đầu tư sử dụng để nghiên cứu giá trị nội tại của một chứng khoán.

A technique used by investors to study the intrinsic value of a security.

Ví dụ

Fundamental analysis helps investors understand a company's real value.

Phân tích cơ bản giúp nhà đầu tư hiểu giá trị thực của công ty.

Many investors do not rely solely on fundamental analysis for decisions.

Nhiều nhà đầu tư không chỉ dựa vào phân tích cơ bản để quyết định.

Is fundamental analysis essential for making wise investment choices?

Liệu phân tích cơ bản có cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư khôn ngoan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundamental analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental analysis

Không có idiom phù hợp