Bản dịch của từ Fundamental aspect trong tiếng Việt
Fundamental aspect
Fundamental aspect (Noun)
Một đặc điểm cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó.
A basic or essential characteristic or nature of something.
Education is a fundamental aspect of social development in many countries.
Giáo dục là một khía cạnh cơ bản của phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
Economic inequality is not a fundamental aspect of a fair society.
Bất bình đẳng kinh tế không phải là một khía cạnh cơ bản của xã hội công bằng.
Is trust a fundamental aspect of social relationships among people?
Liệu lòng tin có phải là một khía cạnh cơ bản trong các mối quan hệ xã hội không?
Education is a fundamental aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh cơ bản của sự phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social equality is not a fundamental aspect in many countries.
Công bằng xã hội không phải là một khía cạnh cơ bản ở nhiều quốc gia.
Is community support a fundamental aspect of social well-being?
Hỗ trợ cộng đồng có phải là một khía cạnh cơ bản của phúc lợi xã hội không?
Khía cạnh cơ bản là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những yếu tố thiết yếu, cấu thành nền tảng của một vấn đề hoặc khái niệm nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fundamental aspect" có thể được sử dụng khác biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và triết học, nơi nó nhấn mạnh đến tầm quan trọng và vai trò nền tảng trong sự phát triển của một lý thuyết hay hệ thống.