Bản dịch của từ Fundamental aspect trong tiếng Việt

Fundamental aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental aspect (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl ˈæspˌɛkt
fˌʌndəmˈɛntəl ˈæspˌɛkt
01

Một đặc điểm cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó.

A basic or essential characteristic or nature of something.

Ví dụ

Education is a fundamental aspect of social development in many countries.

Giáo dục là một khía cạnh cơ bản của phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

Economic inequality is not a fundamental aspect of a fair society.

Bất bình đẳng kinh tế không phải là một khía cạnh cơ bản của xã hội công bằng.

Is trust a fundamental aspect of social relationships among people?

Liệu lòng tin có phải là một khía cạnh cơ bản trong các mối quan hệ xã hội không?

02

Một phần hoặc đặc điểm quan trọng của một tình huống hoặc vấn đề.

An important part or feature of a situation or problem.

Ví dụ

Education is a fundamental aspect of social development in Vietnam.

Giáo dục là một khía cạnh cơ bản của sự phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social equality is not a fundamental aspect in many countries.

Công bằng xã hội không phải là một khía cạnh cơ bản ở nhiều quốc gia.

Is community support a fundamental aspect of social well-being?

Hỗ trợ cộng đồng có phải là một khía cạnh cơ bản của phúc lợi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamental aspect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental aspect

Không có idiom phù hợp