Bản dịch của từ Fundamentalism trong tiếng Việt

Fundamentalism

Noun [U/C]

Fundamentalism (Noun)

fˌʌndəmˈɛnəlˌɪzəm
fˌʌndəmˈɛntəlˌɪzəm
01

Một hình thức tôn giáo, đặc biệt là hồi giáo hoặc cơ đốc giáo tin lành, ủng hộ niềm tin vào sự giải thích nghiêm ngặt, theo nghĩa đen của kinh thánh.

A form of a religion, especially islam or protestant christianity, that upholds belief in the strict, literal interpretation of scripture.

Ví dụ

Fundamentalism has been on the rise in some conservative communities.

Chủ nghĩa cơ bản đã tăng trong một số cộng đồng bảo thủ.

The government is concerned about the spread of fundamentalism in the region.

Chính phủ lo lắng về sự lan rộng của chủ nghĩa cơ bản trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamentalism

Không có idiom phù hợp