Bản dịch của từ Fundamentalism trong tiếng Việt
Fundamentalism
Noun [U/C]

Fundamentalism(Noun)
fˌʌndəmˈɛntəlˌɪzəm
ˌfəndəˈmɛntəˌɫɪzəm
01
Niềm tin vào cách giải thích nghiêm ngặt và theo nghĩa đen của một văn bản tôn giáo, đặc biệt là Kinh Thánh hoặc Kinh Qur'an.
The belief in a strict and literal interpretation of a religious text particularly the Bible or the Koran
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phong trào trong cộng đồng Kitô hữu Tin lành nhấn mạnh vào sự thật của Kinh Thánh theo nghĩa đen.
A movement among Protestant Christians emphasizing the literal truth of the Bible
Ví dụ
