Bản dịch của từ Fundamentalism trong tiếng Việt
Fundamentalism

Fundamentalism (Noun)
Một hình thức tôn giáo, đặc biệt là hồi giáo hoặc cơ đốc giáo tin lành, ủng hộ niềm tin vào sự giải thích nghiêm ngặt, theo nghĩa đen của kinh thánh.
A form of a religion, especially islam or protestant christianity, that upholds belief in the strict, literal interpretation of scripture.
Fundamentalism has been on the rise in some conservative communities.
Chủ nghĩa cơ bản đã tăng trong một số cộng đồng bảo thủ.
The government is concerned about the spread of fundamentalism in the region.
Chính phủ lo lắng về sự lan rộng của chủ nghĩa cơ bản trong khu vực.
Fundamentalism can sometimes lead to social tensions and conflicts.
Chủ nghĩa cơ bản đôi khi có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột xã hội.
Họ từ
Tôn giáo cực đoan (fundamentalism) là một thuật ngữ chỉ các phong trào hoặc tín điều nhấn mạnh vào sự tuân thủ cứng nhắc các nguyên tắc và giáo lý truyền thống. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong các cộng đồng Kitô giáo hoặc Hồi giáo, với sự phản kháng đối với những thay đổi xã hội và văn hóa. Trong tiếng Anh, "fundamentalism" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ nhưng có thể có sắc thái khác trong cách diễn đạt và sự tiếp cận văn hóa.
Từ "fundamentalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ nhằm chỉ phong trào tôn giáo phản ứng lại sự hiện đại hóa và chủ nghĩa tự do trong thần học. Ngày nay, "fundamentalism" thường chỉ các hệ tư tưởng hoặc phong trào tôn giáo bảo thủ, nhấn mạnh việc quay trở lại những nguyên tắc cơ bản của tín ngưỡng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào một nền tảng vững chắc trong niềm tin tôn giáo.
Từ "fundamentalism" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chính trị và xã hội, để chỉ những hệ tư tưởng hoặc phong trào nhấn mạnh sự trở lại các nguyên tắc cơ bản của giáo lý. Trong các tình huống thường ngày, "fundamentalism" liên quan đến các cuộc tranh luận về tín ngưỡng và sự cực đoan, thường trong khung cảnh nghiên cứu xã hội hoặc các hoạt động đối thoại liên văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



